|
Biểu mẫu 20 (Kèm
theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28/12/2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục
và Đào tạo) |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
Số: 1122/TB-ĐHM |
Thành phố Hồ Chí
Minh, ngày 30 tháng 06 năm 2021 |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học
năm học 2021-2022
A. Công khai thông
tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
STT |
Nội dung |
Tổng Số |
Chức danh |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề
nghiệp |
|||||
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Thạc sĩ |
Đại học |
Hạng III |
Hạng II |
Hạng I |
|||
I |
Tổng số |
527 |
8 |
20 |
155 |
310 |
34 |
339 |
11 |
9 |
1 |
Giảng viên cơ hữu theo
ngành |
511 |
8 |
20 |
154 |
301 |
28 |
324 |
11 |
9 |
a |
Khối ngành I |
14 |
1 |
1 |
12 |
0 |
0 |
12 |
1 |
1 |
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
14 |
1 |
1 |
12 |
0 |
0 |
12 |
1 |
1 |
b |
Khối ngành III |
229 |
4 |
8 |
64 |
150 |
3 |
178 |
9 |
4 |
|
Quản trị kinh doanh |
48 |
1 |
3 |
19 |
25 |
0 |
38 |
0 |
1 |
|
Marketing |
13 |
0 |
0 |
4 |
9 |
0 |
13 |
0 |
0 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
43 |
2 |
1 |
16 |
24 |
0 |
35 |
3 |
1 |
|
Kế toán |
17 |
0 |
1 |
6 |
10 |
0 |
15 |
1 |
1 |
|
Kiểm toán |
13 |
0 |
0 |
3 |
10 |
0 |
9 |
1 |
0 |
|
Quản trị nhân lực |
11 |
0 |
1 |
1 |
9 |
0 |
9 |
1 |
1 |
|
Hệ thống thông tin quản lý |
28 |
0 |
0 |
5 |
20 |
3 |
15 |
1 |
0 |
|
Kinh doanh quốc tế |
17 |
0 |
0 |
1 |
16 |
0 |
9 |
1 |
0 |
|
Luật |
16 |
0 |
0 |
2 |
14 |
0 |
14 |
1 |
0 |
|
Luật kinh tế |
23 |
1 |
2 |
7 |
13 |
0 |
21 |
0 |
0 |
c |
Khối ngành IV |
22 |
0 |
1 |
12 |
8 |
1 |
17 |
0 |
1 |
|
Công nghệ sinh học |
22 |
0 |
1 |
12 |
8 |
1 |
17 |
0 |
1 |
d |
Khối ngành V |
108 |
1 |
6 |
32 |
47 |
22 |
5 |
0 |
0 |
|
Công nghệ thông tin |
32 |
0 |
0 |
1 |
9 |
22 |
5 |
1 |
0 |
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
25 |
0 |
2 |
15 |
8 |
0 |
18 |
1 |
2 |
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
10 |
0 |
0 |
3 |
7 |
0 |
6 |
0 |
0 |
|
Quản lý xây dựng |
20 |
0 |
2 |
2 |
16 |
0 |
17 |
0 |
0 |
|
Khoa học máy tính |
10 |
1 |
1 |
6 |
2 |
0 |
9 |
0 |
1 |
|
Công nghệ thực phẩm |
11 |
0 |
1 |
5 |
5 |
0 |
9 |
1 |
0 |
e |
Khối ngành VII |
138 |
2 |
4 |
34 |
96 |
2 |
112 |
1 |
3 |
|
Kinh tế |
37 |
1 |
3 |
9 |
24 |
0 |
22 |
0 |
3 |
|
Ngôn ngữ Anh |
33 |
0 |
0 |
4 |
29 |
0 |
30 |
0 |
0 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7 |
1 |
0 |
6 |
0 |
0 |
7 |
0 |
0 |
|
Ngôn ngữ Nhật |
8 |
0 |
0 |
1 |
6 |
1 |
8 |
0 |
0 |
|
Xã hội học |
12 |
0 |
1 |
5 |
6 |
0 |
11 |
0 |
0 |
|
Đông Nam Á học |
14 |
0 |
0 |
5 |
9 |
0 |
11 |
1 |
0 |
|
Công tác xã hội |
10 |
0 |
0 |
1 |
9 |
0 |
8 |
0 |
0 |
|
Du lịch |
10 |
0 |
0 |
1 |
9 |
0 |
8 |
0 |
0 |
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7 |
0 |
0 |
2 |
4 |
1 |
7 |
0 |
0 |
2 |
Giảng viên cơ hữu môn chung |
16 |
0 |
0 |
1 |
9 |
6 |
15 |
0 |
0 |
Nguồn: Phòng Tổ chức –
Nhân sự
B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo
khối ngành
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Chức danh |
Trình độ |
Chuyên ngành giảng dạy |
1 |
Andrew-Peter Lian |
1944 |
Nam |
Giáo sư |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
2 |
Hoàng Thị Tuyết |
1958 |
Nữ |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
3 |
Nguyễn Thúy Nga |
1968 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
4 |
Vũ Thị Thu Trinh |
1965 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
5 |
Trần Thị Thanh Vân |
1979 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
6 |
Bảo Đạt |
1960 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
7 |
Khương Thị Hồng Cẩm |
1982 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
8 |
Thạch Ngọc Yến |
1953 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
9 |
Nguyễn Thị Xuân Lan |
1976 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
10 |
Lê Thị Thanh Thu |
1964 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
11 |
Đặng Thị Đoan Trang |
1971 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
12 |
Đinh Thị Minh Hiền |
1958 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
13 |
Raqib Chowdhury |
1972 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
14 |
Phan Thị Ngọc Thanh |
1984 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
15 |
Rainer Stachuletz |
1953 |
Nam |
Giáo sư |
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
16 |
Trịnh Thùy Anh |
1974 |
Nữ |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
17 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
1962 |
Nữ |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
18 |
Ngô Viết Liêm |
1971 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
19 |
Lê Nguyễn Quốc Khang |
1976 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
20 |
Tô Thị Kim Hồng |
1977 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
21 |
Nguyễn Thế Khải |
1979 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
22 |
Hoàng Đinh Thảo Vy |
1976 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
23 |
Ngô Thành Trung |
1986 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
24 |
Vũ Hữu Thành |
1979 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
25 |
Lê Thị Thanh Xuân |
1975 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
26 |
Nguyễn Văn Sơn |
1956 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
27 |
Lê Xuân Thành |
1959 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
28 |
Tô Đình Tuân |
1974 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
29 |
Lê Văn Hưởng |
1962 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
30 |
Jacques Martin |
1951 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
31 |
Nguyễn Thanh Nguyên |
1957 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
32 |
Hồ Ngọc Phương |
1953 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
33 |
Hồ Đắc Nguyên Ngã |
1975 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
34 |
Trần Thị Kim Loan |
1959 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
35 |
Nguyễn Trung Hiếu |
1965 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
36 |
Đoàn Thị Thanh Thúy |
1982 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
37 |
Đỗ Ngọc Sơn |
1959 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
38 |
Đinh Uyên Phương |
1970 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
39 |
Phan Hải Đăng |
1983 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
40 |
Huỳnh Đặng Bích Vy |
1982 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
41 |
Nguyễn Ngọc Hoàng Lan |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
42 |
Lê Thị Vũ Anh |
1978 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
43 |
Võ Thế Anh |
1990 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
44 |
Phạm Ngọc Thạch |
1991 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
45 |
Hồ Minh Chí |
1993 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
46 |
Âu Thị Cẩm Linh |
1969 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
47 |
Trần Đức Toàn |
1987 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
48 |
Đỗ Hữu Đạt |
1993 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
49 |
Nguyễn Trần Cẩm Linh |
1984 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
50 |
Đoàn Thị Thanh Thúy |
1980 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
51 |
Ngô Thị Phương Anh |
1985 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
52 |
Nguyễn Đức Trung |
1985 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
53 |
Võ Hồ Hoàng Phúc |
1990 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
54 |
Hoàng Thị Hòa |
1981 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
55 |
Lê Thị Kim Khang |
1995 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
56 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
1972 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
57 |
Lê Hoài Việt |
1989 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
58 |
Nguyễn Thị Nhung |
1990 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
59 |
Nguyễn Quốc Việt |
1976 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
60 |
Phan Ngọc Tấn |
1978 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
61 |
Phạm Thu Hương |
1981 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
62 |
Nguyễn Thành Hóa |
1989 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
63 |
Nguyễn Hoàng Sinh |
1975 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Marketing |
64 |
Đỗ Khắc Xuân Diễm |
1972 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Marketing |
65 |
Kiều Anh Tài |
1973 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Marketing |
66 |
Phạm Phong Lan |
1976 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Marketing |
67 |
Nguyễn Ngọc Đan Thanh |
1988 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
68 |
Huỳnh Kim Tôn |
1983 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
69 |
Lê Thị Ngọc Tú |
1989 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
70 |
Thái Thanh Tuấn |
1976 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
71 |
Nguyễn Phạm Kiến Minh |
1992 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
72 |
Bùi Ngọc Tuấn Anh |
1979 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
73 |
Lê Thị Huệ Linh |
1988 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
74 |
Lê Duy Khang |
1985 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
75 |
Dương Hương Giang |
1993 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
76 |
Tristan Nguyễn |
1969 |
Nam |
Giáo sư |
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
77 |
Eva Berde |
1954 |
Nữ |
Giáo sư |
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
78 |
Nguyễn Minh Kiều |
1964 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
79 |
Võ Hồng Đức |
1976 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
80 |
Phạm Hà |
1977 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
81 |
Võ Minh Long |
1976 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
82 |
Trần Thế Sao |
1979 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
83 |
Nguyễn Thị Ánh Như |
1980 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
84 |
Phan Quỳnh Trang |
1985 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
85 |
Dương Quỳnh Nga |
1981 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
86 |
Lê Duy Khánh |
1982 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
87 |
Ngô Vi Trọng |
1980 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
88 |
Lý Kim Cương |
1988 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
89 |
Lê Huyền Ngọc |
1961 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
90 |
Nguyễn Mạnh Cường |
1981 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
91 |
Trần Anh Tuấn |
1974 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
92 |
Lê Hoàng Anh |
1968 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
93 |
Trần Lương Anh |
1979 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
94 |
Nguyễn Kim Phước |
1971 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
95 |
Nguyễn Thế Hùng |
1987 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
96 |
Phan Thị Thu Phương |
1968 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
97 |
Cao Thị Hà Phương |
1991 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
98 |
Nguyễn Tấn Lượng |
1977 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
Nguyễn Thanh Hải |
1969 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
100 |
Nguyễn Vân Anh |
1985 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
101 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
1981 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
102 |
Vũ Bích Ngọc |
1982 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
103 |
Phan Thị Minh Huệ |
1981 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
104 |
Phan Ngọc Thùy Như |
1976 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
105 |
Mai Mẫn Nhi |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
106 |
Trần Hoàng Trúc Linh |
1988 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
107 |
Huỳnh Thái Bảo |
1978 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
108 |
Nguyễn Lê Ngọc Hoàn |
1974 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
109 |
Phạm Hoàng Thạch |
1984 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
110 |
Chung Thúy An |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
111 |
Nguyễn Minh Thơ |
1989 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
112 |
Nguyễn Lê Tiểu Tiên |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
113 |
Phan Hồng Hạnh |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
114 |
Võ Thị Phương |
1990 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
115 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
116 |
Lương Thị Thúy Hường |
1992 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
117 |
Phan Hoàng Phúc |
1992 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
118 |
Trần Văn Tuấn |
1985 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
119 |
Vũ Hữu Đức |
1963 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Kế toán |
120 |
Lê Thị Khoa Nguyên |
1959 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kế toán |
121 |
Vũ Quốc Thông |
1983 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kế toán |
122 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
1981 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kế toán |
123 |
Dương Minh Châu |
1981 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kế toán |
124 |
La Xuân Đào |
1959 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kế toán |
125 |
Đặng Anh Tuấn |
1977 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kế toán |
126 |
Nguyễn Hoàng Phi Nam |
1982 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
127 |
Phạm Minh Vương |
1985 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
128 |
Nguyễn Bảo Châu |
1987 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
129 |
Trần Thị Vinh |
1984 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
130 |
Đinh Thị Thu Hiền |
1986 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
131 |
Hồ Thị Bích Nhơn |
1989 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
132 |
Nguyễn Anh Hoàng Sơn |
1991 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
133 |
Trần Đình Sơn Anh Minh |
1991 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
134 |
Phan Thị Thúy Ngọc |
1961 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
135 |
Điền Văn Châu |
1961 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
136 |
Hồ Hữu Thụy |
1965 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kiểm toán |
137 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
1971 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kiểm toán |
138 |
Ngô Hoàng Điệp |
1978 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kiểm toán |
139 |
Mạc Hoàng Luân |
1986 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
140 |
Nguyễn Quốc Thắng |
1981 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
141 |
Hồ Thị Thảo |
1970 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
142 |
Trần Tuyết Thanh |
1976 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
143 |
Hoàng Huy Cường |
1981 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
144 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
1977 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
145 |
Trần Minh Ngọc |
1987 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
146 |
Phạm Thị Phương Thảo |
1982 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
147 |
Lý Nguyễn Thu Ngọc |
1982 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
148 |
Đỗ Phương Thảo |
1988 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
149 |
Nguyễn Thuấn |
1963 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Quản trị nhân |