|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
Số: 1122/TB-ĐHM |
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 06 năm 2021 |
Công khai Sơ lược lý lịch khoa học của giảng
viên năm học 2021-2022
TT |
Họ và
tên giảng viên |
Năm
sinh |
Thâm
niên giảng dạy |
Chức
danh |
Trình
độ chuyên môn |
Số
công trình khoa học (đề tài, dự án) trong vòng 5 năm gần đây |
Kinh
nghiệm giảng dạy và nghiên cứu |
Hoạt động
nghiên cứu trong nước và quốc tế |
Số
công bố trong nước và quốc tế trong vòng 5 năm gần đây |
Thông
tin về học tên học viên, NCS mà GV đã hướng dẫn bảo vệ thành công trình độ
thạc sĩ, tiến sĩ, tóm tắt đề tại nghiên cứu, thời gian thực hiện |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
1 |
Andrew-Peter Lian |
1944 |
33 |
GS |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
2 |
Eva Berde |
1954 |
32 |
GS |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
3 |
Hur Jung Youn |
1947 |
30 |
GS |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
4 |
Rainer Stachuletz |
1953 |
25 |
GS |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
5 |
Tristan Nguyễn |
1969 |
25 |
GS |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
6 |
Bùi Minh Thanh |
1959 |
20 |
GS |
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
7 |
Nguyễn Minh Hà |
1972 |
18 |
GS |
Tiến sĩ |
14 |
|
|
83 |
|
8 |
Xei Xiaoming |
1973 |
17 |
GS |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Thuấn |
1963 |
36 |
PGS |
Tiến sĩ |
1 |
|
|
4 |
|
10 |
Lê Bảo Lâm |
1957 |
31 |
PGS |
Tiến sĩ |
|
|
|
7 |
|
11 |
Hoàng Thị Tuyết |
1958 |
26 |
PGS |
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
12 |
Nguyễn Thái Phúc |
1955 |
25 |
PGS |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
13 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
1962 |
24 |
PGS |
Tiến sĩ |
2 |
|
|
1 |
|
14 |
Dư Ngọc Bích |
1974 |
23 |
PGS |
Tiến sĩ |
1 |
|
|
9 |
|
15 |
Lê Huyền Ái Thúy |
1972 |
22 |
PGS |
Tiến sĩ |
7 |
|
|
94 |
|
16 |
Trịnh Thùy Anh |
1974 |
22 |
PGS |
Tiến sĩ |
2 |
|
|
41 |
|
17 |
Nguyễn Minh Kiều |
1964 |
20 |
PGS |
Tiến sĩ |
1 |
|
|
1 |
|
18 |
Dương Hồng Thẩm |
1961 |
19 |
PGS |
Tiến sĩ |
|
|
|
5 |
|
19 |
Lưu Trường Văn |
1965 |
19 |
PGS |
Tiến sĩ |
|
|
|
8 |
|
20 |
Nguyễn Trọng Phước |
1977 |
18 |
PGS |
Tiến sĩ |
4 |
|
|
5 |
|
21 |
Phạm Đình Long |
1979 |
18 |
PGS |
Tiến sĩ |
7 |
|
|
6 |
|
22 |
Trần Vĩnh Phước |
1953 |
15 |
PGS |
Tiến sĩ |
5 |
|
|
6 |
|
23 |
Ngô Viết Liêm |
1971 |
14 |
PGS |
Tiến sĩ |
1 |
|
|
|
|
24 |
Nguyễn Duy Long |
1976 |
12 |
PGS |
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
25 |
Lê Thanh Tùng |
1979 |
10 |
PGS |
Tiến sĩ |
9 |
|
|
3 |
|
26 |
Trần Hữu Quang |
1953 |
10 |
PGS |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
27 |
Vũ Hữu Đức |
1963 |
10 |
PGS |
Tiến sĩ |
2 |
|
|
1 |
|
28 |
Lê Tiến Dũng |
1978 |
7 |
PGS |
Tiến sĩ |
1 |
|
|
1 |
|
29 |
Lê Xuân Trường |
1965 |
33 |
|
Tiến sĩ |
7 |
|
|
3 |
|
30 |
Nguyễn Thúy Nga |
1968 |
27 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
3 |
|
31 |
Nguyễn Xuân Nghĩa |
1951 |
27 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
32 |
Lê Thị Thanh Thu |
1964 |
27 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
|
|
33 |
Ngô Trần Công Luận |
1969 |
22 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
34 |
Bùi Thị Thục Quyên |
1970 |
21 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
6 |
|
35 |
Nguyễn Thị Mộng Tuyền |
1970 |
20 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
3 |
|
36 |
Ngô Bích Thu |
1972 |
20 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
37 |
Dương Thị Ngọc Dung |
1967 |
19 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
38 |
Ngô Vi Trọng |
1980 |
19 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
39 |
Phan Đạt Phúc |
1968 |
18 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
40 |
Lê Thái Thường Quân |
1967 |
17 |
|
Tiến sĩ |
9 |
|
|
5 |
|
41 |
Hà Thị Thùy Dương |
1975 |
17 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
5 |
|
42 |
Nguyễn Văn Sơn |
1956 |
17 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
43 |
Trương Vĩ Quyền |
1977 |
17 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
5 |
|
44 |
Vũ Việt Hằng |
1956 |
16 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
8 |
|
45 |
Lâm Tố Trang |
1981 |
16 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
7 |
|
46 |
Tào Văn Ân |
1953 |
16 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
47 |
Võ Nhật Vinh |
1982 |
15 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
6 |
|
48 |
Trần Trung Dũng |
1983 |
15 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
9 |
|
49 |
Trương Kim Phượng |
1979 |
15 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
36 |
|
50 |
Nguyễn Thị Lệ Thủy |
1978 |
15 |
|
Tiến sĩ |
5 |
|
|
1 |
|
51 |
Lê Thị Trúc Linh |
1983 |
15 |
|
Tiến sĩ |
8 |
|
|
1 |
|
52 |
Hoàng Đinh Thảo Vy |
1976 |
15 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
53 |
Võ Minh Long |
1976 |
15 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
11 |
|
54 |
Hồ Thị Trinh Anh |
1975 |
15 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
4 |
|
55 |
Nguyễn Lý Uy Hân |
1974 |
15 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
2 |
|
56 |
Trần Tử Vân Anh |
1982 |
15 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
57 |
Lâm Ngọc Trà My |
1982 |
14 |
|
Tiến sĩ |
4 |
|
|
12 |
|
58 |
Nguyễn Thanh Phong |
1982 |
14 |
|
Tiến sĩ |
12 |
|
|
230 |
|
59 |
Nguyễn Trần Đông Phương |
1977 |
14 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
11 |
|
60 |
Đặng Thanh Dũng |
1982 |
14 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
11 |
|
61 |
Trần Thế Sao |
1979 |
14 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
11 |
|
62 |
Phạm Quang Anh Thư |
1975 |
14 |
|
Tiến sĩ |
4 |
|
|
1 |
|
63 |
Lê Xuân Thành |
1959 |
14 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
64 |
Nguyễn Kim Phước |
1971 |
14 |
|
Tiến sĩ |
7 |
|
|
22 |
|
65 |
Vân Thị Hồng Loan |
1972 |
13 |
|
Tiến sĩ |
7 |
|
|
13 |
|
66 |
Tô Thị Kim Hồng |
1977 |
13 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
67 |
Lê Thị Kính |
1955 |
13 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
2 |
|
68 |
Ngô Thành Trung |
1986 |
13 |
|
Tiến sĩ |
9 |
|
|
23 |
|
69 |
Trương Hoàng Vinh |
1983 |
11 |
|
Tiến sĩ |
6 |
|
|
32 |
|
70 |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
1977 |
11 |
|
Tiến sĩ |
5 |
|
|
31 |
|
71 |
Bùi Thị Mỹ Hồng |
1968 |
11 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
1 |
|
72 |
Vũ Quốc Thông |
1983 |
11 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
7 |
|
73 |
Lao Đức Thuận |
1987 |
10 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
15 |
|
74 |
Nguyễn Hoàng Sinh |
1975 |
10 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
4 |
|
75 |
Đỗ Khắc Xuân Diễm |
1972 |
10 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
76 |
Nguyễn Thị Ánh Như |
1980 |
10 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
5 |
|
77 |
Lê Thị Khoa Nguyên |
1959 |
10 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
78 |
Lê Thị Thanh Xuân |
1975 |
10 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
2 |
|
79 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
1971 |
10 |
|
Tiến sĩ |
5 |
|
|
18 |
|
80 |
Lê Tiến Châu |
1969 |
10 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
81 |
Võ Hồng Đức |
1976 |
9 |
|
Tiến sĩ |
33 |
|
|
69 |
|
82 |
Bùi Anh Kiệt |
1983 |
9 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
11 |
|
83 |
Ngô Hoàng Điệp |
1978 |
9 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
84 |
Bảo Đạt |
1960 |
9 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
85 |
Lê Thanh Cường |
1981 |
8 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
46 |
|
86 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
1986 |
8 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
87 |
Vũ Hữu Thành |
1979 |
8 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
23 |
|
88 |
Phan Quỳnh Trang |
1985 |
8 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
2 |
|
89 |
Jacques Martin |
1951 |
8 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
90 |
Lê Hồ Phong Linh |
1979 |
8 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
4 |
|
91 |
Nguyễn Thị Thanh Liên |
1959 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
92 |
Nguyễn Lê Hoàng Thụy Tố Quyên |
1975 |
7 |
|
Tiến sĩ |
16 |
|
|
86 |
|
93 |
Nguyễn Tiến Đạt |
1963 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
94 |
Trần Thanh Danh |
1986 |
7 |
|
Tiến sĩ |
3 |
|
|
9 |
|
95 |
Bùi Xuân Khôi |
1954 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
96 |
Đỗ Việt Hà |
1970 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
97 |
Dương Minh Châu |
1981 |
7 |
|
Tiến sĩ |
3 |
|
|
|
|
98 |
Nguyễn Thị Tâm |
1984 |
7 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
7 |
|
99 |
La Thị Thúy Hiền |
1978 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
5 |
|
100 |
Thạch Ngọc Yến |
1953 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
101 |
Đinh Thị Minh Hiền |
1958 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
102 |
Nguyễn Thanh Nguyên |
1957 |
7 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
|
|
103 |
Trần Anh Tuấn |
1974 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
104 |
Lê Hoàng Anh |
1968 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
105 |
Nguyễn Quang Hưng |
1970 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
106 |
Raqib Chowdhury |
1972 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
107 |
Lê Nguyễn Quốc Khang |
1976 |
6 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
|
|
108 |
Nguyễn Bảo Thành |
1979 |
6 |
|
Tiến sĩ |
6 |
|
|
13 |
|
109 |
Cao Minh Trí |
1977 |
6 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
26 |
|
110 |
Kiều Anh Tài |
1973 |
6 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
111 |
Phạm Hà |
1977 |
6 |
|
Tiến sĩ |
4 |
|
|
13 |
|
112 |
Dương Quỳnh Nga |
1981 |
6 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
29 |
|
113 |
Hồ Hữu Thụy |
1965 |
6 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
114 |
Trần Lương Anh |
1979 |
6 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
115 |
Phan Thị Ngọc Thanh |
1984 |
6 |
|
Tiến sĩ |
5 |
|
|
2 |
|
116 |
Ngô Minh Vương |
1981 |
6 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
117 |
Võ Nguyễn Phú Huân |
1986 |
5 |
|
Tiến sĩ |
4 |
|
|
8 |
|
118 |
Nguyễn Phú Cường |
1983 |
5 |
|
Tiến sĩ |
5 |
|
|
47 |
|
119 |
Trần Thái Hà |
1986 |
5 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
120 |
Nguyễn Thế Khải |
1979 |
5 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
8 |
|
121 |
Đặng Anh Tuấn |
1977 |
5 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
2 |
|
122 |
Lê Thị Hồng Nhung |
1984 |
5 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
123 |
Trần Quang Huy |
1986 |
5 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
4 |
|
124 |
Nguyễn Khánh Trung |
1970 |
5 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
125 |
Hồ Ngọc Phương |
1953 |
5 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
126 |
Hồ Đắc Nguyên Ngã |
1975 |
5 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
127 |
Lê Quang Anh Tuấn |
1983 |
4 |
|
Tiến sĩ |
3 |
|
|
4 |
|
128 |
Hồ Bảo Thùy Quyên |
1980 |
4 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
1 |
|
129 |
Phạm Phong Lan |
1976 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
130 |
Bernd Hans Engelmann |
1972 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
3 |
|
131 |
Lê Huyền Ngọc |
1961 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
132 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
1981 |
4 |
|
Tiến sĩ |
3 |
|
|
|
|
133 |
Lê Thị Tuyết Hà |
1979 |
4 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
4 |
|
134 |
Khương Thị Hồng Cẩm |
1982 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
135 |
Kiều Hằng Kim Anh |
1981 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
136 |
Nguyễn Thị Xuân Lan |
1976 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
137 |
Trần Thị Kim Loan |
1959 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
138 |
Nguyễn Trung Hiếu |
1965 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
139 |
Đỗ Ngọc Sơn |
1959 |
4 |
|
|