|
|
Biểu mẫu 20 (Kèm
theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28/12/2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục
và Đào tạo) |
|
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
Số: 1122/TB-ĐHM |
Thành phố Hồ Chí
Minh, ngày 30 tháng 06 năm 2021 |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học
năm học 2021-2022
A. Công khai thông
tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
|
STT |
Nội dung |
Tổng Số |
Chức danh |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề
nghiệp |
|||||
|
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Thạc sĩ |
Đại học |
Hạng III |
Hạng II |
Hạng I |
|||
|
I |
Tổng số |
527 |
8 |
20 |
155 |
310 |
34 |
339 |
11 |
9 |
|
1 |
Giảng viên cơ hữu theo
ngành |
511 |
8 |
20 |
154 |
301 |
28 |
324 |
11 |
9 |
|
a |
Khối ngành I |
14 |
1 |
1 |
12 |
0 |
0 |
12 |
1 |
1 |
|
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
14 |
1 |
1 |
12 |
0 |
0 |
12 |
1 |
1 |
|
b |
Khối ngành III |
229 |
4 |
8 |
64 |
150 |
3 |
178 |
9 |
4 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
48 |
1 |
3 |
19 |
25 |
0 |
38 |
0 |
1 |
|
|
Marketing |
13 |
0 |
0 |
4 |
9 |
0 |
13 |
0 |
0 |
|
|
Tài chính - Ngân hàng |
43 |
2 |
1 |
16 |
24 |
0 |
35 |
3 |
1 |
|
|
Kế toán |
17 |
0 |
1 |
6 |
10 |
0 |
15 |
1 |
1 |
|
|
Kiểm toán |
13 |
0 |
0 |
3 |
10 |
0 |
9 |
1 |
0 |
|
|
Quản trị nhân lực |
11 |
0 |
1 |
1 |
9 |
0 |
9 |
1 |
1 |
|
|
Hệ thống thông tin quản lý |
28 |
0 |
0 |
5 |
20 |
3 |
15 |
1 |
0 |
|
|
Kinh doanh quốc tế |
17 |
0 |
0 |
1 |
16 |
0 |
9 |
1 |
0 |
|
|
Luật |
16 |
0 |
0 |
2 |
14 |
0 |
14 |
1 |
0 |
|
|
Luật kinh tế |
23 |
1 |
2 |
7 |
13 |
0 |
21 |
0 |
0 |
|
c |
Khối ngành IV |
22 |
0 |
1 |
12 |
8 |
1 |
17 |
0 |
1 |
|
|
Công nghệ sinh học |
22 |
0 |
1 |
12 |
8 |
1 |
17 |
0 |
1 |
|
d |
Khối ngành V |
108 |
1 |
6 |
32 |
47 |
22 |
5 |
0 |
0 |
|
|
Công nghệ thông tin |
32 |
0 |
0 |
1 |
9 |
22 |
5 |
1 |
0 |
|
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
25 |
0 |
2 |
15 |
8 |
0 |
18 |
1 |
2 |
|
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
10 |
0 |
0 |
3 |
7 |
0 |
6 |
0 |
0 |
|
|
Quản lý xây dựng |
20 |
0 |
2 |
2 |
16 |
0 |
17 |
0 |
0 |
|
|
Khoa học máy tính |
10 |
1 |
1 |
6 |
2 |
0 |
9 |
0 |
1 |
|
|
Công nghệ thực phẩm |
11 |
0 |
1 |
5 |
5 |
0 |
9 |
1 |
0 |
|
e |
Khối ngành VII |
138 |
2 |
4 |
34 |
96 |
2 |
112 |
1 |
3 |
|
|
Kinh tế |
37 |
1 |
3 |
9 |
24 |
0 |
22 |
0 |
3 |
|
|
Ngôn ngữ Anh |
33 |
0 |
0 |
4 |
29 |
0 |
30 |
0 |
0 |
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7 |
1 |
0 |
6 |
0 |
0 |
7 |
0 |
0 |
|
|
Ngôn ngữ Nhật |
8 |
0 |
0 |
1 |
6 |
1 |
8 |
0 |
0 |
|
|
Xã hội học |
12 |
0 |
1 |
5 |
6 |
0 |
11 |
0 |
0 |
|
|
Đông Nam Á học |
14 |
0 |
0 |
5 |
9 |
0 |
11 |
1 |
0 |
|
|
Công tác xã hội |
10 |
0 |
0 |
1 |
9 |
0 |
8 |
0 |
0 |
|
|
Du lịch |
10 |
0 |
0 |
1 |
9 |
0 |
8 |
0 |
0 |
|
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7 |
0 |
0 |
2 |
4 |
1 |
7 |
0 |
0 |
|
2 |
Giảng viên cơ hữu môn chung |
16 |
0 |
0 |
1 |
9 |
6 |
15 |
0 |
0 |
Nguồn: Phòng Tổ chức –
Nhân sự
B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo
khối ngành
|
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Chức danh |
Trình độ |
Chuyên ngành giảng dạy |
|
1 |
Andrew-Peter Lian |
1944 |
Nam |
Giáo sư |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
|
2 |
Hoàng Thị Tuyết |
1958 |
Nữ |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
|
3 |
Nguyễn Thúy Nga |
1968 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
|
4 |
Vũ Thị Thu Trinh |
1965 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
|
5 |
Trần Thị Thanh Vân |
1979 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
|
6 |
Bảo Đạt |
1960 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
|
7 |
Khương Thị Hồng Cẩm |
1982 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
|
8 |
Thạch Ngọc Yến |
1953 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
|
9 |
Nguyễn Thị Xuân Lan |
1976 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
|
10 |
Lê Thị Thanh Thu |
1964 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
|
11 |
Đặng Thị Đoan Trang |
1971 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
|
12 |
Đinh Thị Minh Hiền |
1958 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
|
13 |
Raqib Chowdhury |
1972 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
|
14 |
Phan Thị Ngọc Thanh |
1984 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng
Anh |
|
15 |
Rainer Stachuletz |
1953 |
Nam |
Giáo sư |
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
16 |
Trịnh Thùy Anh |
1974 |
Nữ |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
17 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
1962 |
Nữ |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
18 |
Ngô Viết Liêm |
1971 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
19 |
Lê Nguyễn Quốc Khang |
1976 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
20 |
Tô Thị Kim Hồng |
1977 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
21 |
Nguyễn Thế Khải |
1979 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
22 |
Hoàng Đinh Thảo Vy |
1976 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
23 |
Ngô Thành Trung |
1986 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
24 |
Vũ Hữu Thành |
1979 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
25 |
Lê Thị Thanh Xuân |
1975 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
26 |
Nguyễn Văn Sơn |
1956 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
27 |
Lê Xuân Thành |
1959 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
28 |
Tô Đình Tuân |
1974 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
29 |
Lê Văn Hưởng |
1962 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
30 |
Jacques Martin |
1951 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
31 |
Nguyễn Thanh Nguyên |
1957 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
32 |
Hồ Ngọc Phương |
1953 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
33 |
Hồ Đắc Nguyên Ngã |
1975 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
34 |
Trần Thị Kim Loan |
1959 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
35 |
Nguyễn Trung Hiếu |
1965 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
36 |
Đoàn Thị Thanh Thúy |
1982 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
37 |
Đỗ Ngọc Sơn |
1959 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
38 |
Đinh Uyên Phương |
1970 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
39 |
Phan Hải Đăng |
1983 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
40 |
Huỳnh Đặng Bích Vy |
1982 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
41 |
Nguyễn Ngọc Hoàng Lan |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
42 |
Lê Thị Vũ Anh |
1978 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
43 |
Võ Thế Anh |
1990 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
44 |
Phạm Ngọc Thạch |
1991 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
45 |
Hồ Minh Chí |
1993 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
46 |
Âu Thị Cẩm Linh |
1969 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
47 |
Trần Đức Toàn |
1987 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
48 |
Đỗ Hữu Đạt |
1993 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
49 |
Nguyễn Trần Cẩm Linh |
1984 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
50 |
Đoàn Thị Thanh Thúy |
1980 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
51 |
Ngô Thị Phương Anh |
1985 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
52 |
Nguyễn Đức Trung |
1985 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
53 |
Võ Hồ Hoàng Phúc |
1990 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
54 |
Hoàng Thị Hòa |
1981 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
55 |
Lê Thị Kim Khang |
1995 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
56 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
1972 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
57 |
Lê Hoài Việt |
1989 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
58 |
Nguyễn Thị Nhung |
1990 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
59 |
Nguyễn Quốc Việt |
1976 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
60 |
Phan Ngọc Tấn |
1978 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
61 |
Phạm Thu Hương |
1981 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
62 |
Nguyễn Thành Hóa |
1989 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
63 |
Nguyễn Hoàng Sinh |
1975 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Marketing |
|
64 |
Đỗ Khắc Xuân Diễm |
1972 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Marketing |
|
65 |
Kiều Anh Tài |
1973 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Marketing |
|
66 |
Phạm Phong Lan |
1976 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Marketing |
|
67 |
Nguyễn Ngọc Đan Thanh |
1988 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
|
68 |
Huỳnh Kim Tôn |
1983 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
|
69 |
Lê Thị Ngọc Tú |
1989 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
|
70 |
Thái Thanh Tuấn |
1976 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
|
71 |
Nguyễn Phạm Kiến Minh |
1992 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
|
72 |
Bùi Ngọc Tuấn Anh |
1979 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
|
73 |
Lê Thị Huệ Linh |
1988 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
|
74 |
Lê Duy Khang |
1985 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
|
75 |
Dương Hương Giang |
1993 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Marketing |
|
76 |
Tristan Nguyễn |
1969 |
Nam |
Giáo sư |
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
77 |
Eva Berde |
1954 |
Nữ |
Giáo sư |
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
78 |
Nguyễn Minh Kiều |
1964 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
79 |
Võ Hồng Đức |
1976 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
80 |
Phạm Hà |
1977 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
81 |
Võ Minh Long |
1976 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
82 |
Trần Thế Sao |
1979 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
83 |
Nguyễn Thị Ánh Như |
1980 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
84 |
Phan Quỳnh Trang |
1985 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
85 |
Dương Quỳnh Nga |
1981 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
86 |
Lê Duy Khánh |
1982 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
87 |
Ngô Vi Trọng |
1980 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
88 |
Lý Kim Cương |
1988 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
89 |
Lê Huyền Ngọc |
1961 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
90 |
Nguyễn Mạnh Cường |
1981 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
91 |
Trần Anh Tuấn |
1974 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
92 |
Lê Hoàng Anh |
1968 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
93 |
Trần Lương Anh |
1979 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
94 |
Nguyễn Kim Phước |
1971 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
95 |
Nguyễn Thế Hùng |
1987 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
96 |
Phan Thị Thu Phương |
1968 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
97 |
Cao Thị Hà Phương |
1991 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
98 |
Nguyễn Tấn Lượng |
1977 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
99 |
Nguyễn Thanh Hải |
1969 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
100 |
Nguyễn Vân Anh |
1985 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
101 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
1981 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
102 |
Vũ Bích Ngọc |
1982 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
103 |
Phan Thị Minh Huệ |
1981 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
104 |
Phan Ngọc Thùy Như |
1976 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
105 |
Mai Mẫn Nhi |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
106 |
Trần Hoàng Trúc Linh |
1988 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
107 |
Huỳnh Thái Bảo |
1978 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
108 |
Nguyễn Lê Ngọc Hoàn |
1974 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
109 |
Phạm Hoàng Thạch |
1984 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
110 |
Chung Thúy An |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
111 |
Nguyễn Minh Thơ |
1989 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
112 |
Nguyễn Lê Tiểu Tiên |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
113 |
Phan Hồng Hạnh |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
114 |
Võ Thị Phương |
1990 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
115 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
116 |
Lương Thị Thúy Hường |
1992 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
117 |
Phan Hoàng Phúc |
1992 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
118 |
Trần Văn Tuấn |
1985 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
119 |
Vũ Hữu Đức |
1963 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Kế toán |
|
120 |
Lê Thị Khoa Nguyên |
1959 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kế toán |
|
121 |
Vũ Quốc Thông |
1983 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kế toán |
|
122 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
1981 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kế toán |
|
123 |
Dương Minh Châu |
1981 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kế toán |
|
124 |
La Xuân Đào |
1959 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kế toán |
|
125 |
Đặng Anh Tuấn |
1977 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kế toán |
|
126 |
Nguyễn Hoàng Phi Nam |
1982 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
127 |
Phạm Minh Vương |
1985 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
128 |
Nguyễn Bảo Châu |
1987 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
129 |
Trần Thị Vinh |
1984 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
130 |
Đinh Thị Thu Hiền |
1986 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
131 |
Hồ Thị Bích Nhơn |
1989 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
132 |
Nguyễn Anh Hoàng Sơn |
1991 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
133 |
Trần Đình Sơn Anh Minh |
1991 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
134 |
Phan Thị Thúy Ngọc |
1961 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
135 |
Điền Văn Châu |
1961 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
136 |
Hồ Hữu Thụy |
1965 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kiểm toán |
|
137 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
1971 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kiểm toán |
|
138 |
Ngô Hoàng Điệp |
1978 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kiểm toán |
|
139 |
Mạc Hoàng Luân |
1986 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
|
140 |
Nguyễn Quốc Thắng |
1981 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
|
141 |
Hồ Thị Thảo |
1970 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
|
142 |
Trần Tuyết Thanh |
1976 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
|
143 |
Hoàng Huy Cường |
1981 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
|
144 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
1977 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
|
145 |
Trần Minh Ngọc |
1987 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
|
146 |
Phạm Thị Phương Thảo |
1982 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
|
147 |
Lý Nguyễn Thu Ngọc |
1982 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
|
148 |
Đỗ Phương Thảo |
1988 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
|
149 |
Nguyễn Thuấn |
1963 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Quản trị nhân lực |
|
150 |
Vũ Việt Hằng |
1956 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Quản trị nhân lực |
|
151 |
Dương Diễm Châu |
1983 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị nhân lực |
|
152 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
1981 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị nhân lực |
|
153 |
Trần Tuấn Anh |
1967 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị nhân lực |
|
154 |
Vũ Thanh Hiếu |
1977 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị nhân lực |
|
155 |
Nguyễn Thị Minh Mẫn |
1978 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị nhân lực |
|
156 |
Trần Kiêm Việt Thắng |
1985 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị nhân lực |
|
157 |
Trần Việt Hùng |
1981 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị nhân lực |
|
158 |
Nguyễn Chí Đoan Hạnh |
1972 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị nhân lực |
|
159 |
Phạm Nam Vĩnh An |
1979 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị nhân lực |
|
160 |
Vân Thị Hồng Loan |
1972 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
161 |
Võ Nhật Vinh |
1982 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
162 |
Nguyễn Tiến Đạt |
1963 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
163 |
Huỳnh Lương Huy Thông |
1987 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
164 |
Phan Đạt Phúc |
1968 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
165 |
Nguyễn Cao Tùng |
1970 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
166 |
Vũ Văn Hưng |
1980 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
167 |
Trần Lê Trọng Phúc |
1981 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
168 |
Nguyễn Phi Hùng |
1974 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
169 |
Nguyễn Minh Trí |
1989 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
170 |
Thái Chí Biền |
1973 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
171 |
Đỗ Kim Đoàn |
1968 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
172 |
Huỳnh Thị Kim Chi |
1989 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
173 |
Võ Thị Kim Anh |
1983 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
174 |
Lê Viết Tuấn |
1984 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
175 |
Lưu Quang Phương |
1982 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
176 |
Dương Hữu Thành |
1989 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
177 |
Nguyễn Chí Thanh |
1982 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
178 |
Lê Ngọc Hiếu |
1984 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
179 |
Huỳnh Gia Xuyên |
1984 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
180 |
Tống Hồng Lam |
1980 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
181 |
Ngô Đôn Uy |
1970 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
182 |
Lê Hồng Thi |
1983 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
183 |
Hà Minh Đức |
1973 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
184 |
Nguyễn Quang Trình |
1963 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
185 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
1972 |
Nữ |
|
Cử nhân |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
186 |
Dương Thanh Sang |
1988 |
Nam |
|
Cử nhân |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
187 |
Phạm Thị Phương Thảo |
1984 |
Nữ |
|
Cử nhân |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
188 |
Cao Minh Trí |
1977 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
189 |
Lý Duy Trung |
1976 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
190 |
Trương Mỹ Diễm |
1977 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
191 |
Phan Thị Thanh Huyền |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
192 |
Nguyễn Nhựt Quang |
1991 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
193 |
Trương Ngọc Anh Vũ |
1989 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
194 |
Bùi Anh Sơn |
1962 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
195 |
Phạm Minh Thiên Phước |
1983 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
196 |
Nguyễn Thị Hương Nhài |
1984 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
197 |
Hồ Thị Bảo Uyên |
1981 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
198 |
Nguyễn Thị Anh Thảo |
1968 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
199 |
Nguyễn Ngọc Thông |
1987 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
200 |
Nguyễn Thủy Quyên |
1977 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
201 |
Đặng Thị Thảo Ly |
1989 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
202 |
Lê Khoa Nguyên |
1982 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
203 |
Nguyễn Phạm Thiên Kim |
1989 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
204 |
Bùi Văn Minh |
1965 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh doanh quốc tế |
|
205 |
Lại Văn Trình |
1967 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Luật |
|
206 |
Trần Thị Lịch |
1965 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Luật |
|
207 |
Nguyễn Hoàng Thịnh |
1977 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Luật |
|
208 |
Nguyễn Song Ngọc Chung |
1992 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật |
|
209 |
Bùi Ngọc Tuyền |
1968 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Luật |
|
210 |
Trần Anh Thục Đoan |
1969 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật |
|
211 |
Trần Thị Mai Phước |
1976 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật |
|
212 |
Phan Đặng Hiếu Thuận |
1981 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Luật |
|
213 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
1976 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật |
|
214 |
Lương Thị Thu Hương |
1981 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật |
|
215 |
Phạm Thanh Tú |
1979 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật |
|
216 |
Nguyễn Thanh Hùng |
1983 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Luật |
|
217 |
Nguyễn Đình Sơn |
1970 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Luật |
|
218 |
Nguyễn Thị Cát Tường |
1984 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật |
|
219 |
Nguyễn Đăng Nghĩa |
1974 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Luật |
|
220 |
Nguyễn Đăng Long |
1991 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Luật |
|
221 |
Bùi Minh Thanh |
1959 |
Nam |
Giáo sư |
Tiến sĩ |
Luật kinh tế |
|
222 |
Dư Ngọc Bích |
1974 |
Nữ |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Luật kinh tế |
|
223 |
Nguyễn Thái Phúc |
1955 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Luật kinh tế |
|
224 |
Lâm Tố Trang |
1981 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Luật kinh tế |
|
225 |
Lê Thị Hồng Nhung |
1984 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Luật kinh tế |
|
226 |
Nguyễn Thị Tâm |
1984 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Luật kinh tế |
|
227 |
Lê Thị Tuyết Hà |
1979 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Luật kinh tế |
|
228 |
Lê Tiến Châu |
1969 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Luật kinh tế |
|
229 |
Nguyễn Thanh Đình |
1969 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Luật kinh tế |
|
230 |
Sỹ Hồng Nam |
1980 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Luật kinh tế |
|
231 |
Vũ Yến Nhi |
1993 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
232 |
Phạm Thị Kim Phượng |
1983 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
233 |
Nguyễn Huỳnh Anh Như |
1984 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
234 |
Phạm Huy Tiến |
1985 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
235 |
Nguyễn Nam Phương |
1985 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
236 |
Diệp Thanh Sơn |
1990 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
237 |
Đào Nguyên Phương Thảo |
1989 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
238 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
1989 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
239 |
Huỳnh Thị Kim Lan |
1993 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
240 |
Nguyễn Thị Hồng |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
241 |
Võ Thị Xuân Trang |
1993 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
242 |
Tôn Quang Anh |
1980 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
243 |
Lê Xuân Sinh |
1971 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
244 |
Lê Huyền Ái Thúy |
1972 |
Nữ |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
245 |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
1977 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
246 |
Bùi Thị Mỹ Hồng |
1968 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
247 |
Hồ Bảo Thùy Quyên |
1980 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
248 |
Trương Kim Phượng |
1979 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
249 |
Lê Thị Trúc Linh |
1983 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
250 |
Nguyễn Trần Đông Phương |
1977 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
251 |
Đặng Thanh Dũng |
1982 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
252 |
Lao Đức Thuận |
1987 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
253 |
Nguyễn Hoài Nguyên |
1988 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
254 |
Lê Thị Kính |
1955 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
255 |
Bùi Xuân Khôi |
1954 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
256 |
Bùi Phú Nam Anh |
1981 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
257 |
Phan Ngọc Thanh Ngân |
1981 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
258 |
Thái Hữu Phú |
1983 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
259 |
Dương Thị Mai Phương |
1966 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
260 |
Nguyễn Thanh Mai |
1966 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
261 |
Nguyễn Văn Minh |
1980 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
262 |
Nguyễn Thị Phương Khanh |
1979 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
263 |
Dương Nhật Linh |
1982 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
264 |
Trần Thị Việt Hà |
1972 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
265 |
Tôn Nữ Tùng Kim |
1988 |
Nữ |
|
Cử nhân |
Công nghệ sinh học |
|
266 |
Ngô Minh Vương |
1981 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
267 |
Nguyễn Thị Trâm Anh |
1971 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
268 |
Ninh Xuân Hương |
1966 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
269 |
Hồ Quang Khải |
1969 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
270 |
Võ Thị Hồng Tuyết |
1989 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
271 |
Nguyễn Thị Phương Trang |
1988 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
272 |
Âu Anh Thông |
1985 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
273 |
Nguyễn Phước Thuật Nhiên |
1974 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
274 |
Nguyễn Huỳnh Hải Viễn |
1978 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
275 |
Nguyễn Thành Công |
1978 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
276 |
Nguyễn Tiến Tâm |
1971 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
277 |
Phạm Minh Dzu |
1978 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
278 |
Đỗ Đại Dương |
1974 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
279 |
Đỗ Thanh Văn |
1970 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
280 |
Nguyễn Minh Vũ |
1982 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
281 |
Trần Đại Ngân |
1972 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
282 |
Hà Thị Tuyến |
1983 |
Nữ |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
283 |
Trần Quang Hiền |
1988 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
284 |
Nguyễn Quốc Thuận |
1985 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
285 |
Phạm Hùng Cẩm Huyên Anh |
1972 |
Nữ |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
286 |
Nguyễn Trung Hậu |
1997 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
287 |
Tô Phan Tấn Sỹ |
1988 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
288 |
Nguyễn Thị Thúy Loan |
1976 |
Nữ |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
289 |
Phạm Viết Luật |
1978 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
290 |
Nguyễn Lê Khang |
1983 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
291 |
Lê Nguyễn Hồ Hải Ngân |
1985 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
292 |
Nguyễn Thanh An |
1993 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
293 |
Đoàn Thái Toàn |
1991 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
294 |
Trần Hữu Nhân |
1982 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
295 |
Hồ Anh Chương |
1981 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
296 |
Trần Hữu Tài |
1979 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
297 |
Hồ Minh Duy |
1989 |
Nam |
|
Cử nhân |
Công nghệ thông tin |
|
298 |
Nguyễn Trọng Phước |
1977 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
299 |
Dương Hồng Thẩm |
1961 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
300 |
Nguyễn Kỳ Tài |
1968 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
301 |
Trần Thanh Danh |
1986 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
302 |
Trần Trung Dũng |
1983 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
303 |
Lâm Ngọc Trà My |
1982 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
304 |
Bùi Anh Kiệt |
1983 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
305 |
Lê Thanh Cường |
1981 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
306 |
Võ Nguyễn Phú Huân |
1986 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
307 |
Nguyễn Phú Cường |
1983 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
316 |
Samir Khatir |
1985 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
309 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
1990 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
310 |
Ngô Trần Công Luận |
1969 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
311 |
Đỗ Văn Tín |
1992 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
312 |
Bùi Văn Hồng Lĩnh |
1992 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
313 |
Trần Thái Hà |
1986 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
314 |
Nguyễn Quang Hưng |
1970 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
315 |
Bùi Thanh Sơn |
1979 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
316 |
Huỳnh Minh Quang |
1965 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
317 |
Lê Văn Bình |
1978 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
318 |
Nguyễn Văn Thế Huy |
1988 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
319 |
Khúc Thị Kim Quyên |
1985 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
320 |
Nguyễn Đức An |
1983 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
321 |
Trần Thúc Tài |
1965 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
322 |
Đồng Tâm Võ Thanh Sơn |
1973 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
323 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
1986 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
324 |
Phạm Minh |
1977 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
325 |
Đỗ Hữu Vinh |
1971 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
326 |
Võ Thị Mỹ Lệ |
1967 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
327 |
Huỳnh Lương Tâm |
1988 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
328 |
Vũ Thị Thanh Trúc |
1986 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
329 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
1970 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
330 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
1979 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
331 |
Đặng Quý Nhân |
1975 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
332 |
Trần Ngọc Minh Thư |
1984 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
333 |
Lưu Trường Văn |
1965 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
334 |
Nguyễn Duy Long |
1976 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
335 |
Nguyễn Thanh Phong |
1982 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
336 |
Nguyễn Bảo Thành |
1979 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
337 |
Tống Hào Kiệt |
1984 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
338 |
Nguyễn Lê Minh Long |
1983 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
339 |
Nguyễn Chí Phương |
1976 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
340 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
1984 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
341 |
Phan Vũ Phương |
1988 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
342 |
Võ Quang Tường |
1981 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
343 |
Phan Thanh Phương |
1977 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
344 |
Võ Đăng Khoa |
1992 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
345 |
Trần Văn Thân |
1991 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
346 |
Lê Minh Hoàng |
1985 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
347 |
Tô Thanh Sang |
1992 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
357 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
1980 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
357 |
Nguyễn Khắc Quân |
1987 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
350 |
Bá Văn Hùng |
1957 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
351 |
Đỗ Thị Kim Chi |
1981 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
352 |
Trần Kim Chi |
1969 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
|
353 |
Hur Jung Youn |
1947 |
Nam |
Giáo sư |
Tiến sĩ |
Khoa học máy tính |
|
354 |
Trần Vĩnh Phước |
1953 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Khoa học máy tính |
|
355 |
Lê Xuân Trường |
1965 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Khoa học máy tính |
|
356 |
Trương Hoàng Vinh |
1983 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Khoa học máy tính |
|
357 |
Nguyễn Thiên Bình |
1981 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Khoa học máy tính |
|
358 |
Phan Đạt Dương |
1985 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Khoa học máy tính |
|
359 |
Phan Trần Minh Khuê |
1985 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Khoa học máy tính |
|
360 |
Nguyễn Bá Tòng |
1985 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Khoa học máy tính |
|
361 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
1967 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
|
362 |
Hồ Văn Thanh |
1981 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
|
363 |
Lê Tiến Dũng |
1978 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Công nghệ thực phẩm |
|
364 |
Lê Quang Anh Tuấn |
1983 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ thực phẩm |
|
365 |
Nguyễn Thị Lệ Thủy |
1978 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ thực phẩm |
|
366 |
Nguyễn Trí |
1982 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ thực phẩm |
|
367 |
Đỗ Việt Hà |
1970 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ thực phẩm |
|
368 |
Nguyễn Phước Minh |
1981 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ thực phẩm |
|
369 |
Đặng Thị Mỹ Dung |
1992 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thực phẩm |
|
370 |
Như Xuân Thiện Chân |
1980 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thực phẩm |
|
371 |
Lý Thị Minh Hiền |
1983 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thực phẩm |
|
372 |
Tạ Đăng Khoa |
1983 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thực phẩm |
|
373 |
Nguyễn Minh Hoàng |
1973 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thực phẩm |
|
374 |
Nguyễn Minh Hà |
1972 |
Nam |
Giáo sư |
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
375 |
Lê Bảo Lâm |
1957 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
376 |
Lê Thanh Tùng |
1979 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
377 |
Phạm Đình Long |
1979 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
378 |
Nguyễn Thị Thanh Liên |
1959 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
379 |
Lê Thái Thường Quân |
1967 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
380 |
Nguyễn Lê Hoàng Thụy Tố Quyên |
1975 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
381 |
Võ Hải Long |
1988 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
382 |
Trần Vĩnh Đức |
1958 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
383 |
Bernd Hans Engelmann |
1972 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
384 |
Phạm Quang Anh Thư |
1975 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
385 |
Lê Kiên |
1989 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
386 |
Nguyễn Trà My |
1993 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
361 |
Đỗ Sa Kỳ |
1967 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
388 |
Nguyễn Thị Giang |
1982 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
389 |
Nguyễn Tri Quỳnh Nga |
1968 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
390 |
Hoàng Thị Nga |
1988 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
391 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
1983 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
392 |
Biện Chứng Học |
1980 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
393 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
1981 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
394 |
Nguyễn Văn Điệp |
1986 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
395 |
Nguyễn Diễm Kiều |
1986 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
396 |
Hồ Thanh Trúc |
1989 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
397 |
Hồ Hữu Trí |
1961 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
398 |
Lê Công Tâm |
1977 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
399 |
Quan Minh Quốc Bình |
1987 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
400 |
Doãn Thị Thanh Thủy |
1986 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
401 |
Mai Hoàng Chương |
1978 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
402 |
Nguyễn Thị Phúc Doang |
1983 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
403 |
Phạm Thị Ngọc Sương |
1970 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
404 |
Dương Tiến Hà My |
1990 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
405 |
Nguyễn Đăng Hiễn |
1993 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
406 |
Huỳnh Nguyễn Tuyết Quyên |
1984 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
407 |
Lương Duy Quang |
1984 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
408 |
Lý Ngọc Linh |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
409 |
Phạm Thiên Thanh Thủy |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
410 |
Trần Văn Trí |
1991 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
411 |
Bùi Thị Thục Quyên |
1970 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
412 |
Kiều Hằng Kim Anh |
1981 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
413 |
Hoàng Hữu Cường |
1984 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
414 |
Lê Thị Thủy |
1984 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
415 |
Đoàn Hồ Đan Tâm |
1986 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
416 |
Hồ Đặng Tường Nguyên |
1983 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
417 |
Lê Anh Tú |
1985 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
418 |
Lê Phương Thảo |
1975 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
419 |
Phan Thị Thu Nga |
1971 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
420 |
Nguyễn Kim Quý |
1972 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
421 |
Lê Quang Trực |
1964 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
422 |
Trần Vũ Diễm Thúy |
1980 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
423 |
Dương Đoàn Hoàng Trúc |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
424 |
Nguyễn Thị Xuân Mai |
1989 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
425 |
Bùi Đỗ Công Thành |
1984 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
426 |
Đoàn Kim Khoa |
1984 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
427 |
Nguyễn Châu Bích Tuyền |
1977 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
428 |
Mai Minh Tiến |
1985 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
429 |
Nguyễn Trần Ái Duy |
1990 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
430 |
Trần Thị Diệu Long |
1991 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
431 |
Hồ Lệ Hằng |
1989 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
432 |
Lê Đỗ Ngọc Hằng |
1984 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
433 |
Nguyễn Thùy Vân |
1988 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
434 |
Mai Thị Hồng Dung |
1990 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
435 |
Võ Hoàng Kim Ngân |
1991 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
436 |
Nguyễn Thị Phước Lộc |
1984 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
437 |
Trần Hoàng Mai Thảo |
1988 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
438 |
Lê Hoàng Huy |
1984 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
439 |
Nguyễn Ngọc Ly |
1992 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
440 |
Nguyễn Xuân Minh |
1985 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
441 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
1988 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
442 |
Huỳnh Thị Thùy Dung |
1992 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
443 |
Phạm Thị Hồng Anh |
1979 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
444 |
Xei Xiaoming |
1973 |
Nam |
Giáo sư |
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
445 |
Hồ Thị Trinh Anh |
1975 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
446 |
Trương Vĩ Quyền |
1977 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
447 |
Nguyễn Lý Uy Hân |
1974 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
448 |
La Thị Thúy Hiền |
1978 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
449 |
Trần Quang Huy |
1986 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
450 |
Âu Tuyền Diệu |
1988 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
451 |
Nguyễn Thị Ái Tiên |
1978 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ Nhật |
|
452 |
Phạm Minh Tú |
1982 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Nhật |
|
453 |
Chu Vũ Như Nguyện |
1979 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Nhật |
|
454 |
Nguyễn Như Ngân |
1983 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Nhật |
|
455 |
Trần Lê Thùy Anh |
1992 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Nhật |
|
456 |
Mika Ueno |
1963 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Nhật |
|
457 |
Ina Chisato |
1975 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Nhật |
|
458 |
Lê Võ Phương Linh |
1993 |
Nữ |
|
Cử nhân |
Ngôn ngữ Nhật |
|
459 |
Trần Hữu Quang |
1953 |
Nam |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Xã hội học |
|
460 |
Dương Thị Ngọc Dung |
1967 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Xã hội học |
|
461 |
Trần Tử Vân Anh |
1982 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Xã hội học |
|
462 |
Nguyễn Xuân Nghĩa |
1951 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Xã hội học |
|
463 |
Nguyễn Khánh Trung |
1970 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Xã hội học |
|
464 |
Lê Hồ Phong Linh |
1979 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Xã hội học |
|
465 |
Vũ Thị Anh Linh |
1982 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Xã hội học |
|
466 |
Lâm Thị Ánh Quyên |
1971 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Xã hội học |
|
467 |
Lê Minh Tiến |
1974 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Xã hội học |
|
468 |
Đỗ Hồng Quân |
1984 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Xã hội học |
|
469 |
Bùi Nhựt Phong |
1981 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Xã hội học |
|
470 |
Huỳnh Lê Anh Huy |
1993 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Xã hội học |
|
471 |
Nguyễn Thị Mộng Tuyền |
1970 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Đông Nam Á học |
|
472 |
Ngô Bích Thu |
1972 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Đông Nam Á học |
|
473 |
Tào Văn Ân |
1953 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Đông Nam Á học |
|
474 |
Phan Văn Dốp |
1954 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Đông Nam Á học |
|
475 |
Thái Huỳnh Anh Chi |
1985 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Đông Nam Á học |
|
476 |
Nguyễn Phúc Bình |
1973 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Đông Nam Á học |
|
477 |
Trần Duy Mỹ |
1982 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Đông Nam Á học |
|
478 |
Trần Thị Thu Hằng |
1984 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Đông Nam Á học |
|
479 |
Đàng Năng Hòa |
1974 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Đông Nam Á học |
|
480 |
Nguyễn Thị Tâm Anh |
1979 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Đông Nam Á học |
|
481 |
Đặng Thị Quốc Anh Đào |
1979 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Đông Nam Á học |
|
482 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
1977 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Đông Nam Á học |
|
483 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
1992 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Đông Nam Á học |
|
484 |
Phan Thị Anh Thư |
1991 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Đông Nam Á học |
|
485 |
Võ Thị Hoàng Yến |
1966 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Công tác xã hội |
|
486 |
Trần Thị Lệ Quyên |
1982 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
|
487 |
Huỳnh Minh Hiền |
1977 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
|
488 |
Trần Thị Thanh Trà |
1984 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
|
489 |
Phan Thị Mai Quyên |
1984 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
|
490 |
Nguyễn Thụy Diễm Hương |
1974 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
|
491 |
Huỳnh Quốc Tuấn |
1993 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
|
492 |
Võ Thị Thu Hà |
1968 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
|
493 |
Nguyễn Kim Thanh |
1962 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
|
494 |
Trần Thị Hoa |
1987 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
|
495 |
Hà Thị Thùy Dương |
1975 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Du lịch |
|
496 |
Tạ Thị Lan Anh |
1971 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Du lịch |
|
497 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
1978 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Du lịch |
|
498 |
Nguyễn Văn Thành |
1969 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Du lịch |
|
499 |
Nguyễn Thành Nhân |
1968 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Du lịch |
|
500 |
Nguyễn Thị Thủy |
1986 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Du lịch |
|
501 |
Bùi Thị Quỳnh Ngọc |
1981 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Du lịch |
|
502 |
Nguyễn Nguyên Phong |
1989 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Du lịch |
|
503 |
Võ Sơn Đông |
1979 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Du lịch |
|
504 |
Nguyễn Minh Đỗi |
1988 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Du lịch |
|
|
Lee Dongkook |
1957 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
506 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
1983 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
507 |
Trần Thị Trang |
1989 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
508 |
Dương Thị Mỹ Lanh |
1994 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
509 |
Ngô Phương Hạnh |
1991 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
510 |
Thân Thụy Mỹ Linh |
1986 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
511 |
Hong Dong Wan |
1977 |
Nam |
|
Cử nhân |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
512 |
Nguyễn Đăng Minh |
1986 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Các môn học chung |
|
513 |
Nguyễn Giang Châu |
1985 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Các môn học chung |
|
514 |
Trình Quốc Trung |
1965 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Các môn học chung |
|
515 |
Trịnh Thị Thanh Hải |
1978 |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Các môn học chung |
|
516 |
Võ Thanh Hải |
1971 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Các môn học chung |
|
517 |
Trần Trung Kiệt |
1974 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Các môn học chung |
|
518 |
Võ Văn Phương |
1986 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Các môn học chung |
|
519 |
Võ Nhật Sơn |
1985 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Các môn học chung |
|
520 |
Lê Văn Quý |
1979 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Các môn học chung |
|
521 |
Hứa Văn Đức |
1965 |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Các môn học chung |
|
522 |
Trịnh Trung Dũng |
1966 |
Nam |
|
Cử nhân |
Các môn học chung |
|
523 |
Nguyễn Hoàng Phương |
1982 |
Nam |
|
Cử nhân |
Các môn học chung |
|
524 |
Hoàng Văn Long |
1991 |
Nam |
|
Cử nhân |
Các môn học chung |
|
525 |
Nguyễn Hoàng Linh |
1990 |
Nam |
|
Cử nhân |
Các môn học chung |
|
526 |
Trần Tuấn |
1988 |
Nam |
|
Cử nhân |
Các môn học chung |
|
527 |
Nguyễn Quang Quảng |
1974 |
Nam |
|
Cử nhân |
Các môn học chung |
Nguồn: Phòng Tổ chức – Nhân sự
C. Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi
|
STT |
Khối ngành |
Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu
quy đổi |
|
1 |
Khối ngành I |
|
|
2 |
Khối ngành II |
|
|
3 |
Khối ngành III |
24.7 |
|
4 |
Khối ngành IV |
12.5 |
|
5 |
Khối ngành V |
17.8 |
|
6 |
Khối ngành VI |
|
|
7 |
Khối ngành VII |
24.1 |
Nguồn: Phòng Tổ chức – Nhân sự
|
|
HIỆU TRƯỞNG Đã ký Nguyễn Minh Hà |