Biểu mẫu 20

(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28/12/2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Số: 1122/TB-ĐHM

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 06 năm 2021

THÔNG BÁO

Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học năm học 2021-2022

A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu

STT

Nội dung

Tổng Số

Chức danh

Trình độ đào tạo

Hạng chức danh nghề nghiệp

Giáo sư

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Thạc sĩ

Đại học

Hạng III

Hạng II

Hạng I

I

Tổng số

527

8

20

155

310

34

339

11

9

1

Giảng viên cơ hữu theo ngành

511

8

20

154

301

28

324

11

9

a

Khối ngành I

14

1

1

12

0

0

12

1

1

 

Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh

14

1

1

12

0

0

12

1

1

b

Khối ngành III

229

4

8

64

150

3

178

9

4

 

Quản trị kinh doanh

48

1

3

19

25

0

38

0

1

 

Marketing

13

0

0

4

9

0

13

0

0

 

Tài chính - Ngân hàng

43

2

1

16

24

0

35

3

1

 

Kế toán

17

0

1

6

10

0

15

1

1

 

Kiểm toán

13

0

0

3

10

0

9

1

0

 

Quản trị nhân lực

11

0

1

1

9

0

9

1

1

 

Hệ thống thông tin quản lý

28

0

0

5

20

3

15

1

0

 

Kinh doanh quốc tế

17

0

0

1

16

0

9

1

0

 

Luật

16

0

0

2

14

0

14

1

0

 

Luật kinh tế

23

1

2

7

13

0

21

0

0

c

Khối ngành IV

22

0

1

12

8

1

17

0

1

 

Công nghệ sinh học

22

0

1

12

8

1

17

0

1

d

Khối ngành V

108

1

6

32

47

22

5

0

0

 

Công nghệ thông tin

32

0

0

1

9

22

5

1

0

 

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

25

0

2

15

8

0

18

1

2

 

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

10

0

0

3

7

0

6

0

0

 

Quản lý xây dựng

20

0

2

2

16

0

17

0

0

 

Khoa học máy tính

10

1

1

6

2

0

9

0

1

 

Công nghệ thực phẩm

11

0

1

5

5

0

9

1

0

e

Khối ngành VII

138

2

4

34

96

2

112

1

3

 

Kinh tế

37

1

3

9

24

0

22

0

3

 

Ngôn ngữ Anh

33

0

0

4

29

0

30

0

0

 

Ngôn ngữ Trung Quốc

7

1

0

6

0

0

7

0

0

 

Ngôn ngữ Nhật

8

0

0

1

6

1

8

0

0

 

Xã hội học

12

0

1

5

6

0

11

0

0

 

Đông Nam Á học

14

0

0

5

9

0

11

1

0

 

Công tác xã hội

10

0

0

1

9

0

8

0

0

 

Du lịch

10

0

0

1

9

0

8

0

0

 

Ngôn ngữ Hàn Quốc

7

0

0

2

4

1

7

0

0

2

Giảng viên cơ hữu môn chung

16

0

0

1

9

6

15

0

0

           Nguồn: Phòng Tổ chức – Nhân sự


 

B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khi ngành

STT

Họ và tên

Năm sinh

Giới tính

Chức danh

Trình độ

Chuyên ngành giảng dạy

1

Andrew-Peter Lian

1944

Nam

Giáo sư

Tiến sĩ

Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh

2

Hoàng Thị Tuyết

1958

Nữ

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh

3

Nguyễn Thúy Nga

1968

Nữ

 

Tiến sĩ

Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh

4

Vũ Thị Thu Trinh

1965

Nữ

 

Tiến sĩ

Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh

5

Trần Thị Thanh Vân

1979

Nữ

 

Tiến sĩ

Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh

6

Bảo Đạt

1960

Nam

 

Tiến sĩ

Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh

7

Khương Thị Hồng Cẩm

1982

Nữ

 

Tiến sĩ

Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh

8

Thạch Ngọc Yến

1953

Nữ

 

Tiến sĩ

Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh

9

Nguyễn Thị Xuân Lan

1976

Nữ

 

Tiến sĩ

Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh

10

Lê Thị Thanh Thu

1964

Nữ

 

Tiến sĩ

Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh

11

Đặng Thị Đoan Trang

1971

Nữ

 

Tiến sĩ

Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh

12

Đinh Thị Minh Hiền

1958

Nữ

 

Tiến sĩ

Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh

13

Raqib Chowdhury

1972

Nam

 

Tiến sĩ

Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh

14

Phan Thị Ngọc Thanh

1984

Nữ

 

Tiến sĩ

Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh

15

Rainer Stachuletz

1953

Nam

Giáo sư

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

16

Trịnh Thùy Anh

1974

Nữ

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

17

Hoàng Thị Phương Thảo

1962

Nữ

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

18

Ngô Viết Liêm

1971

Nam

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

19

Lê Nguyễn Quốc Khang

1976

Nam

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

20

Tô Thị Kim Hồng

1977

Nữ

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

21

Nguyễn Thế Khải

1979

Nam

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

22

Hoàng Đinh Thảo Vy

1976

Nữ

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

23

Ngô Thành Trung

1986

Nam

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

24

Vũ Hữu Thành

1979

Nam

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

25

Lê Thị Thanh Xuân

1975

Nữ

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

26

Nguyễn Văn Sơn

1956

Nam

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

27

Lê Xuân Thành

1959

Nam

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

28

Tô Đình Tuân

1974

Nam

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

29

Lê Văn Hưởng

1962

Nam

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

30

Jacques Martin

1951

Nam

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

31

Nguyễn Thanh Nguyên

1957

Nam

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

32

Hồ Ngọc Phương

1953

Nam

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

33

Hồ Đắc Nguyên Ngã

1975

Nam

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

34

Trần Thị Kim Loan

1959

Nữ

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

35

Nguyễn Trung Hiếu

1965

Nam

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

36

Đoàn Thị Thanh Thúy

1982

Nữ

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

37

Đỗ Ngọc Sơn

1959

Nam

 

Tiến sĩ

Quản trị kinh doanh

38

Đinh Uyên Phương

1970

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

39

Phan Hải Đăng

1983

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

40

Huỳnh Đặng Bích Vy

1982

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

41

Nguyễn Ngọc Hoàng Lan

1987

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

42

Lê Thị Vũ Anh

1978

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

43

Võ Thế Anh

1990

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

44

Phạm Ngọc Thạch

1991

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

45

Hồ Minh Chí

1993

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

46

Âu Thị Cẩm Linh

1969

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

47

Trần Đức Toàn

1987

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

48

Đỗ Hữu Đạt

1993

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

49

Nguyễn Trần Cẩm Linh

1984

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

50

Đoàn Thị Thanh Thúy

1980

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

51

Ngô Thị Phương Anh

1985

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

52

Nguyễn Đức Trung

1985

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

53

Võ Hồ Hoàng Phúc

1990

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

54

Hoàng Thị Hòa

1981

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

55

Lê Thị Kim Khang

1995

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

56

Nguyễn Thị Ngọc Diệp

1972

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

57

Lê Hoài Việt

1989

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

58

Nguyễn Thị Nhung

1990

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

59

Nguyễn Quốc Việt

1976

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

60

Phan Ngọc Tấn

1978

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

61

Phạm Thu Hương

1981

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

62

Nguyễn Thành Hóa

1989

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

63

Nguyễn Hoàng Sinh

1975

Nam

 

Tiến sĩ

Marketing

64

Đỗ Khắc Xuân Diễm

1972

Nữ

 

Tiến sĩ

Marketing

65

Kiều Anh Tài

1973

Nam

 

Tiến sĩ

Marketing

66

Phạm Phong Lan

1976

Nữ

 

Tiến sĩ

Marketing

67

Nguyễn Ngọc Đan Thanh

1988

Nữ

 

Thạc sĩ

Marketing

68

Huỳnh Kim Tôn

1983

Nam

 

Thạc sĩ

Marketing

69

Lê Thị Ngọc Tú

1989

Nữ

 

Thạc sĩ

Marketing

70

Thái Thanh Tuấn

1976

Nam

 

Thạc sĩ

Marketing

71

Nguyễn Phạm Kiến Minh

1992

Nam

 

Thạc sĩ

Marketing

72

Bùi Ngọc Tuấn Anh

1979

Nam

 

Thạc sĩ

Marketing

73

Lê Thị Huệ Linh

1988

Nữ

 

Thạc sĩ

Marketing

74

Lê Duy Khang

1985

Nam

 

Thạc sĩ

Marketing

75

Dương Hương Giang

1993

Nữ

 

Thạc sĩ

Marketing

76

Tristan Nguyễn

1969

Nam

Giáo sư

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

77

Eva Berde

1954

Nữ

Giáo sư

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

78

Nguyễn Minh Kiều

1964

Nam

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

79

Võ Hồng Đức

1976

Nam

 

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

80

Phạm Hà

1977

Nam

 

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

81

Võ Minh Long

1976

Nam

 

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

82

Trần Thế Sao

1979

Nam

 

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

83

Nguyễn Thị Ánh Như

1980

Nữ

 

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

84

Phan Quỳnh Trang

1985

Nữ

 

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

85

Dương Quỳnh Nga

1981

Nữ

 

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

86

Lê Duy Khánh

1982

Nam

 

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

87

Ngô Vi Trọng

1980

Nam

 

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

88

Lý Kim Cương

1988

Nữ

 

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

89

Lê Huyền Ngọc

1961

Nữ

 

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

90

Nguyễn Mạnh Cường

1981

Nam

 

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

91

Trần Anh Tuấn

1974

Nam

 

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

92

Lê Hoàng Anh

1968

Nam

 

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

93

Trần Lương Anh

1979

Nam

 

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

94

Nguyễn Kim Phước

1971

Nữ

 

Tiến sĩ

Tài chính - Ngân hàng

95

Nguyễn Thế Hùng

1987

Nam

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

96

Phan Thị Thu Phương

1968

Nữ

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

97

Cao Thị Hà Phương

1991

Nữ

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

98

Nguyễn Tấn Lượng

1977

Nam

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

99

Nguyễn Thanh Hải

1969

Nam

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

100

Nguyễn Vân Anh

1985

Nữ

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

101

Nguyễn Thị Thanh Thủy

1981

Nữ

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

102

Vũ Bích Ngọc

1982

Nữ

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

103

Phan Thị Minh Huệ

1981

Nữ

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

104

Phan Ngọc Thùy Như

1976

Nữ

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

105

Mai Mẫn Nhi

1987

Nữ

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

106

Trần Hoàng Trúc Linh

1988

Nữ

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

107

Huỳnh Thái Bảo

1978

Nam

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

108

Nguyễn Lê Ngọc Hoàn

1974

Nam

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

109

Phạm Hoàng Thạch

1984

Nam

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

110

Chung Thúy An

1987

Nữ

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

111

Nguyễn Minh Thơ

1989

Nữ

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

112

Nguyễn Lê Tiểu Tiên

1987

Nữ

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

113

Phan Hồng Hạnh

1987

Nữ

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

114

Võ Thị Phương

1990

Nữ

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

115

Nguyễn Thị Thu Trang

1987

Nữ

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

116

Lương Thị Thúy Hường

1992

Nữ

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

117

Phan Hoàng Phúc

1992

Nam

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

118

Trần Văn Tuấn

1985

Nam

 

Thạc sĩ

Tài chính - Ngân hàng

119

Vũ Hữu Đức

1963

Nam

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Kế toán

120

Lê Thị Khoa Nguyên

1959

Nữ

 

Tiến sĩ

Kế toán

121

Vũ Quốc Thông

1983

Nam

 

Tiến sĩ

Kế toán

122

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

1981

Nữ

 

Tiến sĩ

Kế toán

123

Dương Minh Châu

1981

Nam

 

Tiến sĩ

Kế toán

124

La Xuân Đào

1959

Nữ

 

Tiến sĩ

Kế toán

125

Đặng Anh Tuấn

1977

Nam

 

Tiến sĩ

Kế toán

126

Nguyễn Hoàng Phi Nam

1982

Nam

 

Thạc sĩ

Kế toán

127

Phạm Minh Vương

1985

Nam

 

Thạc sĩ

Kế toán

128

Nguyễn Bảo Châu

1987

Nam

 

Thạc sĩ

Kế toán

129

Trần Thị Vinh

1984

Nữ

 

Thạc sĩ

Kế toán

130

Đinh Thị Thu Hiền

1986

Nữ

 

Thạc sĩ

Kế toán

131

Hồ Thị Bích Nhơn

1989

Nữ

 

Thạc sĩ

Kế toán

132

Nguyễn Anh Hoàng Sơn

1991

Nam

 

Thạc sĩ

Kế toán

133

Trần Đình Sơn Anh Minh

1991

Nam

 

Thạc sĩ

Kế toán

134

Phan Thị Thúy Ngọc

1961

Nữ

 

Thạc sĩ

Kế toán

135

Điền Văn Châu

1961

Nam

 

Thạc sĩ

Kế toán

136

Hồ Hữu Thụy

1965

Nam

 

Tiến sĩ

Kiểm toán

137

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

1971

Nữ

 

Tiến sĩ

Kiểm toán

138

Ngô Hoàng Điệp

1978

Nam

 

Tiến sĩ

Kiểm toán

139

Mạc Hoàng Luân

1986

Nam

 

Thạc sĩ

Kiểm toán

140

Nguyễn Quốc Thắng

1981

Nam

 

Thạc sĩ

Kiểm toán

141

Hồ Thị Thảo

1970

Nữ

 

Thạc sĩ

Kiểm toán

142

Trần Tuyết Thanh

1976

Nữ

 

Thạc sĩ

Kiểm toán

143

Hoàng Huy Cường

1981

Nam

 

Thạc sĩ

Kiểm toán

144

Nguyễn Thị Ngọc Điệp

1977

Nữ

 

Thạc sĩ

Kiểm toán

145

Trần Minh Ngọc

1987

Nam

 

Thạc sĩ

Kiểm toán

146

Phạm Thị Phương Thảo

1982

Nữ

 

Thạc sĩ

Kiểm toán

147

Lý Nguyễn Thu Ngọc

1982

Nữ

 

Thạc sĩ

Kiểm toán

148

Đỗ Phương Thảo

1988

Nữ

 

Thạc sĩ

Kiểm toán

149

Nguyễn Thuấn

1963

Nam

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Quản trị nhân lực

150

Vũ Việt Hằng

1956

Nữ

 

Tiến sĩ

Quản trị nhân lực

151

Dương Diễm Châu

1983

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị nhân lực

152

Nguyễn Thị Diệu Linh

1981

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị nhân lực

153

Trần Tuấn Anh

1967

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị nhân lực

154

Vũ Thanh Hiếu

1977

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị nhân lực

155

Nguyễn Thị Minh Mẫn

1978

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị nhân lực

156

Trần Kiêm Việt Thắng

1985

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị nhân lực

157

Trần Việt Hùng

1981

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị nhân lực

158

Nguyễn Chí Đoan Hạnh

1972

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản trị nhân lực

159

Phạm Nam Vĩnh An

1979

Nam

 

Thạc sĩ

Quản trị nhân lực

160

Vân Thị Hồng Loan

1972

Nữ

 

Tiến sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

161

Võ Nhật Vinh

1982

Nam

 

Tiến sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

162

Nguyễn Tiến Đạt

1963

Nam

 

Tiến sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

163

Huỳnh Lương Huy Thông

1987

Nam

 

Tiến sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

164

Phan Đạt Phúc

1968

Nam

 

Tiến sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

165

Nguyễn Cao Tùng

1970

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

166

Vũ Văn Hưng

1980

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

167

Trần Lê Trọng Phúc

1981

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

168

Nguyễn Phi Hùng

1974

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

169

Nguyễn Minh Trí

1989

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

170

Thái Chí Biền

1973

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

171

Đỗ Kim Đoàn

1968

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

172

Huỳnh Thị Kim Chi

1989

Nữ

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

173

Võ Thị Kim Anh

1983

Nữ

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

174

Lê Viết Tuấn

1984

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

175

Lưu Quang Phương

1982

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

176

Dương Hữu Thành

1989

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

177

Nguyễn Chí Thanh

1982

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

178

Lê Ngọc Hiếu

1984

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

179

Huỳnh Gia Xuyên

1984

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

180

Tống Hồng Lam

1980

Nữ

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

181

Ngô Đôn Uy

1970

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

182

Lê Hồng Thi

1983

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

183

Hà Minh Đức

1973

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

184

Nguyễn Quang Trình

1963

Nam

 

Thạc sĩ

Hệ thống thông tin quản lý

185

Nguyễn Thị Hoàng Oanh

1972

Nữ

 

Cử nhân

Hệ thống thông tin quản lý

186

Dương Thanh Sang

1988

Nam

 

Cử nhân

Hệ thống thông tin quản lý

187

Phạm Thị Phương Thảo

1984

Nữ

 

Cử nhân

Hệ thống thông tin quản lý

188

Cao Minh Trí

1977

Nam

 

Tiến sĩ

Kinh doanh quốc tế

189

Lý Duy Trung

1976

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh doanh quốc tế

190

Trương Mỹ Diễm

1977

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh doanh quốc tế

191

Phan Thị Thanh Huyền

1987

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh doanh quốc tế

192

Nguyễn Nhựt Quang

1991

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh doanh quốc tế

193

Trương Ngọc Anh Vũ

1989

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh doanh quốc tế

194

Bùi Anh Sơn

1962

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh doanh quốc tế

195

Phạm Minh Thiên Phước

1983

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh doanh quốc tế

196

Nguyễn Thị Hương Nhài

1984

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh doanh quốc tế

197

Hồ Thị Bảo Uyên

1981

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh doanh quốc tế

198

Nguyễn Thị Anh Thảo

1968

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh doanh quốc tế

199

Nguyễn Ngọc Thông

1987

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh doanh quốc tế

200

Nguyễn Thủy Quyên

1977

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh doanh quốc tế

201

Đặng Thị Thảo Ly

1989

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh doanh quốc tế

202

Lê Khoa Nguyên

1982

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh doanh quốc tế

203

Nguyễn Phạm Thiên Kim

1989

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh doanh quốc tế

204

Bùi Văn Minh

1965

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh doanh quốc tế

205

Lại Văn Trình

1967

Nam

 

Tiến sĩ

Luật

206

Trần Thị Lịch

1965

Nam

 

Tiến sĩ

Luật

207

Nguyễn Hoàng Thịnh

1977

Nam

 

Thạc sĩ

Luật

208

Nguyễn Song Ngọc Chung

1992

Nữ

 

Thạc sĩ

Luật

209

Bùi Ngọc Tuyền

1968

Nam

 

Thạc sĩ

Luật

210

Trần Anh Thục Đoan

1969

Nữ

 

Thạc sĩ

Luật

211

Trần Thị Mai Phước

1976

Nữ

 

Thạc sĩ

Luật

212

Phan Đặng Hiếu Thuận

1981

Nam

 

Thạc sĩ

Luật

213

Nguyễn Thị Thúy Nga

1976

Nữ

 

Thạc sĩ

Luật

214

Lương Thị Thu Hương

1981

Nữ

 

Thạc sĩ

Luật

215

Phạm Thanh Tú

1979

Nữ

 

Thạc sĩ

Luật

216

Nguyễn Thanh Hùng

1983

Nam

 

Thạc sĩ

Luật

217

Nguyễn Đình Sơn

1970

Nam

 

Thạc sĩ

Luật

218

Nguyễn Thị Cát Tường

1984

Nữ

 

Thạc sĩ

Luật

219

Nguyễn Đăng Nghĩa

1974

Nam

 

Thạc sĩ

Luật

220

Nguyễn Đăng Long

1991

Nam

 

Thạc sĩ

Luật

221

Bùi Minh Thanh

1959

Nam

Giáo sư

Tiến sĩ

Luật kinh tế

222

Dư Ngọc Bích

1974

Nữ

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Luật kinh tế

223

Nguyễn Thái Phúc

1955

Nam

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Luật kinh tế

224

Lâm Tố Trang

1981

Nữ

 

Tiến sĩ

Luật kinh tế

225

Lê Thị Hồng Nhung

1984

Nữ

 

Tiến sĩ

Luật kinh tế

226

Nguyễn Thị Tâm

1984

Nữ

 

Tiến sĩ

Luật kinh tế

227

Lê Thị Tuyết Hà

1979

Nữ

 

Tiến sĩ

Luật kinh tế

228

Lê Tiến Châu

1969

Nam

 

Tiến sĩ

Luật kinh tế

229

Nguyễn Thanh Đình

1969

Nam

 

Tiến sĩ

Luật kinh tế

230

Sỹ Hồng Nam

1980

Nam

 

Tiến sĩ

Luật kinh tế

231

Vũ Yến Nhi

1993

Nữ

 

Thạc sĩ

Luật kinh tế

232

Phạm Thị Kim Phượng

1983

Nữ

 

Thạc sĩ

Luật kinh tế

233

Nguyễn Huỳnh Anh Như

1984

Nữ

 

Thạc sĩ

Luật kinh tế

234

Phạm Huy Tiến

1985

Nam

 

Thạc sĩ

Luật kinh tế

235

Nguyễn Nam Phương

1985

Nữ

 

Thạc sĩ

Luật kinh tế

236

Diệp Thanh Sơn

1990

Nam

 

Thạc sĩ

Luật kinh tế

237

Đào Nguyên Phương Thảo

1989

Nữ

 

Thạc sĩ

Luật kinh tế

238

Nguyễn Thị Hoàng Oanh

1989

Nữ

 

Thạc sĩ

Luật kinh tế

239

Huỳnh Thị Kim Lan

1993

Nữ

 

Thạc sĩ

Luật kinh tế

240

Nguyễn Thị Hồng

1987

Nữ

 

Thạc sĩ

Luật kinh tế

241

Võ Thị Xuân Trang

1993

Nữ

 

Thạc sĩ

Luật kinh tế

242

Tôn Quang Anh

1980

Nam

 

Thạc sĩ

Luật kinh tế

243

Lê Xuân Sinh

1971

Nam

 

Thạc sĩ

Luật kinh tế

244

Lê Huyền Ái Thúy

1972

Nữ

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Công nghệ sinh học

245

Nguyễn Ngọc Bảo Châu

1977

Nữ

 

Tiến sĩ

Công nghệ sinh học

246

Bùi Thị Mỹ Hồng

1968

Nữ

 

Tiến sĩ

Công nghệ sinh học

247

Hồ Bảo Thùy Quyên

1980

Nữ

 

Tiến sĩ

Công nghệ sinh học

248

Trương Kim Phượng

1979

Nữ

 

Tiến sĩ

Công nghệ sinh học

249

Lê Thị Trúc Linh

1983

Nữ

 

Tiến sĩ

Công nghệ sinh học

250

Nguyễn Trần Đông Phương

1977

Nữ

 

Tiến sĩ

Công nghệ sinh học

251

Đặng Thanh Dũng

1982

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ sinh học

252

Lao Đức Thuận

1987

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ sinh học

253

Nguyễn Hoài Nguyên

1988

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ sinh học

254

Lê Thị Kính

1955

Nữ

 

Tiến sĩ

Công nghệ sinh học

255

Bùi Xuân Khôi

1954

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ sinh học

256

Bùi Phú Nam Anh

1981

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ sinh học

257

Phan Ngọc Thanh Ngân

1981

Nữ

 

Thạc sĩ

Công nghệ sinh học

258

Thái Hữu Phú

1983

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ sinh học

259

Dương Thị Mai Phương

1966

Nữ

 

Thạc sĩ

Công nghệ sinh học

260

Nguyễn Thanh Mai

1966

Nữ

 

Thạc sĩ

Công nghệ sinh học

261

Nguyễn Văn Minh

1980

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ sinh học

262

Nguyễn Thị Phương Khanh

1979

Nữ

 

Thạc sĩ

Công nghệ sinh học

263

Dương Nhật Linh

1982

Nữ

 

Thạc sĩ

Công nghệ sinh học

264

Trần Thị Việt Hà

1972

Nữ

 

Thạc sĩ

Công nghệ sinh học

265

Tôn Nữ Tùng Kim

1988

Nữ

 

Cử nhân

Công nghệ sinh học

266

Ngô Minh Vương

1981

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ thông tin

267

Nguyễn Thị Trâm Anh

1971

Nữ

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

268

Ninh Xuân Hương

1966

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

269

Hồ Quang Khải

1969

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

270

Võ Thị Hồng Tuyết

1989

Nữ

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

271

Nguyễn Thị Phương Trang

1988

Nữ

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

272

Âu Anh Thông

1985

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

273

Nguyễn Phước Thuật Nhiên

1974

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

274

Nguyễn Huỳnh Hải Viễn

1978

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

275

Nguyễn Thành Công

1978

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

276

Nguyễn Tiến Tâm

1971

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

277

Phạm Minh Dzu

1978

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

278

Đỗ Đại Dương

1974

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

279

Đỗ Thanh Văn

1970

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

280

Nguyễn Minh Vũ

1982

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

281

Trần Đại Ngân

1972

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

282

Hà Thị Tuyến

1983

Nữ

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

283

Trần Quang Hiền

1988

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

284

Nguyễn Quốc Thuận

1985

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

285

Phạm Hùng Cẩm Huyên Anh

1972

Nữ

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

286

Nguyễn Trung Hậu

1997

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

287

Tô Phan Tấn Sỹ

1988

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

288

Nguyễn Thị Thúy Loan

1976

Nữ

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

289

Phạm Viết Luật

1978

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

290

Nguyễn Lê Khang

1983

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

291

Lê Nguyễn Hồ Hải Ngân

1985

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

292

Nguyễn Thanh An

1993

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

293

Đoàn Thái Toàn

1991

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

294

Trần Hữu Nhân

1982

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

295

Hồ Anh Chương

1981

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

296

Trần Hữu Tài

1979

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

297

Hồ Minh Duy

1989

Nam

 

Cử nhân

Công nghệ thông tin

298

Nguyễn Trọng Phước

1977

Nam

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

299

Dương Hồng Thẩm

1961

Nam

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

300

Nguyễn Kỳ Tài

1968

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

301

Trần Thanh Danh

1986

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

302

Trần Trung Dũng

1983

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

303

Lâm Ngọc Trà My

1982

Nữ

 

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

304

Bùi Anh Kiệt

1983

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

305

Lê Thanh Cường

1981

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

306

Võ Nguyễn Phú Huân

1986

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

307

Nguyễn Phú Cường

1983

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

316

Samir Khatir

1985

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

309

Nguyễn Thị Bích Thủy

1990

Nữ

 

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

310

Ngô Trần Công Luận

1969

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

311

Đỗ Văn Tín

1992

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

 312

Bùi Văn Hồng Lĩnh

1992

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

313

Trần Thái Hà

1986

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

314

Nguyễn Quang Hưng

1970

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

315

Bùi Thanh Sơn

1979

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

316

Huỳnh Minh Quang

1965

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

317

Lê Văn Bình

1978

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

318

Nguyễn Văn Thế Huy

1988

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

319

Khúc Thị Kim Quyên

1985

Nữ

 

Thạc sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

320

Nguyễn Đức An

1983

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

321

Trần Thúc Tài

1965

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

322

Đồng Tâm Võ Thanh Sơn

1973

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

323

Nguyễn Thị Bích Trâm

1986

Nữ

 

Tiến sĩ

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

324

Phạm Minh

1977

Nam

 

Tiến sĩ

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

325

Đỗ Hữu Vinh

1971

Nam

 

Tiến sĩ

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

326

Võ Thị Mỹ Lệ

1967

Nữ

 

Thạc sĩ

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

327

Huỳnh Lương Tâm

1988

Nam

 

Thạc sĩ

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

328

Vũ Thị Thanh Trúc

1986

Nữ

 

Thạc sĩ

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

329

Nguyễn Thị Thanh Vân

1970

Nữ

 

Thạc sĩ

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

330

Nguyễn Thị Kim Cúc

1979

Nữ

 

Thạc sĩ

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

331

Đặng Quý Nhân

1975

Nam

 

Thạc sĩ

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

332

Trần Ngọc Minh Thư

1984

Nữ

 

Thạc sĩ

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

333

Lưu Trường Văn

1965

Nam

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Quản lý xây dựng

334

Nguyễn Duy Long

1976

Nam

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Quản lý xây dựng

335

Nguyễn Thanh Phong

1982

Nam

 

Tiến sĩ

Quản lý xây dựng

336

Nguyễn Bảo Thành

1979

Nam

 

Tiến sĩ

Quản lý xây dựng

337

Tống Hào Kiệt

1984

Nam

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

338

Nguyễn Lê Minh Long

1983

Nam

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

339

Nguyễn Chí Phương

1976

Nam

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

340

Nguyễn Trọng Nghĩa

1984

Nam

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

341

Phan Vũ Phương

1988

Nam

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

342

Võ Quang Tường

1981

Nam

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

343

Phan Thanh Phương

1977

Nam

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

344

Võ Đăng Khoa

1992

Nam

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

345

Trần Văn Thân

1991

Nam

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

346

Lê Minh Hoàng

1985

Nam

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

347

Tô Thanh Sang

1992

Nam

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

357

Nguyễn Ngọc Uyên

1980

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

357

Nguyễn Khắc Quân

1987

Nam

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

350

Bá Văn Hùng

1957

Nam

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

351

Đỗ Thị Kim Chi

1981

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

352

Trần Kim Chi

1969

Nữ

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

353

Hur Jung Youn

1947

Nam

Giáo sư

Tiến sĩ

Khoa học máy tính

354

Trần Vĩnh Phước

1953

Nam

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Khoa học máy tính

355

Lê Xuân Trường

1965

Nam

 

Tiến sĩ

Khoa học máy tính

356

Trương Hoàng Vinh

1983

Nam

 

Tiến sĩ

Khoa học máy tính

357

Nguyễn Thiên Bình

1981

Nam

 

Tiến sĩ

Khoa học máy tính

358

Phan Đạt Dương

1985

Nam

 

Tiến sĩ

Khoa học máy tính

359

Phan Trần Minh Khuê

1985

Nam

 

Tiến sĩ

Khoa học máy tính

360

Nguyễn Bá Tòng

1985

Nam

 

Tiến sĩ

Khoa học máy tính

361

Nguyễn Thị Mai Trang

1967

Nữ

 

Thạc sĩ

Khoa học máy tính

362

Hồ Văn Thanh

1981

Nam

 

Thạc sĩ

Khoa học máy tính

363

Lê Tiến Dũng

1978

Nam

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Công nghệ thực phẩm

364

Lê Quang Anh Tuấn

1983

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ thực phẩm

365

Nguyễn Thị Lệ Thủy

1978

Nữ

 

Tiến sĩ

Công nghệ thực phẩm

366

Nguyễn Trí

1982

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ thực phẩm

367

Đỗ Việt Hà

1970

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ thực phẩm

368

Nguyễn Phước Minh

1981

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ thực phẩm

369

Đặng Thị Mỹ Dung

1992

Nữ

 

Thạc sĩ

Công nghệ thực phẩm

370

Như Xuân Thiện Chân

1980

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ thực phẩm

371

Lý Thị Minh Hiền

1983

Nữ

 

Thạc sĩ

Công nghệ thực phẩm

372

Tạ Đăng Khoa

1983

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ thực phẩm

373

Nguyễn Minh Hoàng

1973

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ thực phẩm

374

Nguyễn Minh Hà

1972

Nam

Giáo sư

Tiến sĩ

Kinh tế

375

Lê Bảo Lâm

1957

Nam

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Kinh tế

376

Lê Thanh Tùng

1979

Nam

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Kinh tế

377

Phạm Đình Long

1979

Nam

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Kinh tế

378

Nguyễn Thị Thanh Liên

1959

Nữ

 

Tiến sĩ

Kinh tế

379

Lê Thái Thường Quân

1967

Nam

 

Tiến sĩ

Kinh tế

380

Nguyễn Lê Hoàng Thụy Tố Quyên

1975

Nữ

 

Tiến sĩ

Kinh tế

381

Võ Hải Long

1988

Nam

 

Tiến sĩ

Kinh tế

382

Trần Vĩnh Đức

1958

Nam

 

Tiến sĩ

Kinh tế

383

Bernd Hans Engelmann

1972

Nam

 

Tiến sĩ

Kinh tế

384

Phạm Quang Anh Thư

1975

Nữ

 

Tiến sĩ

Kinh tế

385

Lê Kiên

1989

Nam

 

Tiến sĩ

Kinh tế

386

Nguyễn Trà My

1993

Nữ

 

Tiến sĩ

Kinh tế

361

Đỗ Sa Kỳ

1967

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh tế

388

Nguyễn Thị Giang

1982

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh tế

389

Nguyễn Tri Quỳnh Nga

1968

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh tế

390

Hoàng Thị Nga

1988

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh tế

391

Nguyễn Thị Bích Thủy

1983

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh tế

392

Biện Chứng Học

1980

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh tế

393

Nguyễn Thị Bích Phượng

1981

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh tế

394

Nguyễn Văn Điệp

1986

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh tế

395

Nguyễn Diễm Kiều

1986

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh tế

396

Hồ Thanh Trúc

1989

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh tế

397

Hồ Hữu Trí

1961

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh tế

398

Lê Công Tâm

1977

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh tế

399

Quan Minh Quốc Bình

1987

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh tế

400

Doãn Thị Thanh Thủy

1986

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh tế

401

Mai Hoàng Chương

1978

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh tế

402

Nguyễn Thị Phúc Doang

1983

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh tế

403

Phạm Thị Ngọc Sương

1970

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh tế

404

Dương Tiến Hà My

1990

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh tế

405

Nguyễn Đăng Hiễn

1993

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh tế

406

Huỳnh Nguyễn Tuyết Quyên

1984

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh tế

407

Lương Duy Quang

1984

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh tế

408

Lý Ngọc Linh

1987

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh tế

409

Phạm Thiên Thanh Thủy

1987

Nữ

 

Thạc sĩ

Kinh tế

410

Trần Văn Trí

1991

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh tế

411

Bùi Thị Thục Quyên

1970

Nữ

 

Tiến sĩ

Ngôn ngữ Anh

412

Kiều Hằng Kim Anh

1981

Nữ

 

Tiến sĩ

Ngôn ngữ Anh

413

Hoàng Hữu Cường

1984

Nam

 

Tiến sĩ

Ngôn ngữ Anh

414

Lê Thị Thủy

1984

Nữ

 

Tiến sĩ

Ngôn ngữ Anh

415

Đoàn Hồ Đan Tâm

1986

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

416

Hồ Đặng Tường Nguyên

1983

Nam

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

417

Lê Anh Tú

1985

Nam

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

418

Lê Phương Thảo

1975

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

419

Phan Thị Thu Nga

1971

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

420

Nguyễn Kim Quý

1972

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

421

Lê Quang Trực

1964

Nam

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

422

Trần Vũ Diễm Thúy

1980

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

423

Dương Đoàn Hoàng Trúc

1987

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

424

Nguyễn Thị Xuân Mai

1989

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

425

Bùi Đỗ Công Thành

1984

Nam

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

426

Đoàn Kim Khoa

1984

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

427

Nguyễn Châu Bích Tuyền

1977

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

428

Mai Minh Tiến

1985

Nam

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

429

Nguyễn Trần Ái Duy

1990

Nam

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

430

Trần Thị Diệu Long

1991

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

431

Hồ Lệ Hằng

1989

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

432

Lê Đỗ Ngọc Hằng

1984

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

433

Nguyễn Thùy Vân

1988

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

434

Mai Thị Hồng Dung

1990

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

435

Võ Hoàng Kim Ngân

1991

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

436

Nguyễn Thị Phước Lộc

1984

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

437

Trần Hoàng Mai Thảo

1988

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

438

Lê Hoàng Huy

1984

Nam

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

439

Nguyễn Ngọc Ly

1992

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

440

Nguyễn Xuân Minh

1985

Nam

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

441

Nguyễn Thị Thu Thủy

1988

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

442

Huỳnh Thị Thùy Dung

1992

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

443

Phạm Thị Hồng Anh

1979

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh

444

Xei Xiaoming

1973

Nam

Giáo sư

Tiến sĩ

Ngôn ngữ Trung Quốc

445

Hồ Thị Trinh Anh

1975

Nữ

 

Tiến sĩ

Ngôn ngữ Trung Quốc

446

Trương Vĩ Quyền

1977

Nam

 

Tiến sĩ

Ngôn ngữ Trung Quốc

447

Nguyễn Lý Uy Hân

1974

Nam

 

Tiến sĩ

Ngôn ngữ Trung Quốc

448

La Thị Thúy Hiền

1978

Nữ

 

Tiến sĩ

Ngôn ngữ Trung Quốc

449

Trần Quang Huy

1986

Nam

 

Tiến sĩ

Ngôn ngữ Trung Quốc

450

Âu Tuyền Diệu

1988

Nam

 

Tiến sĩ

Ngôn ngữ Trung Quốc

451

Nguyễn Thị Ái Tiên

1978

Nữ

 

Tiến sĩ

Ngôn ngữ Nhật

452

Phạm Minh Tú

1982

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Nhật

453

Chu Vũ Như Nguyện

1979

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Nhật

454

Nguyễn Như Ngân

1983

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Nhật

455

Trần Lê Thùy Anh

1992

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Nhật

456

Mika Ueno

1963

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Nhật

457

Ina Chisato

1975

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Nhật

458

Lê Võ Phương Linh

1993

Nữ

 

Cử nhân

Ngôn ngữ Nhật

459

Trần Hữu Quang

1953

Nam

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Xã hội học

460

Dương Thị Ngọc Dung

1967

Nữ

 

Tiến sĩ

Xã hội học

461

Trần Tử Vân Anh

1982

Nữ

 

Tiến sĩ

Xã hội học

462

Nguyễn Xuân Nghĩa

1951

Nam

 

Tiến sĩ

Xã hội học

463

Nguyễn Khánh Trung

1970

Nam

 

Tiến sĩ

Xã hội học

464

Lê Hồ Phong Linh

1979

Nữ

 

Tiến sĩ

Xã hội học

465

Vũ Thị Anh Linh

1982

Nữ

 

Thạc sĩ

Xã hội học

466

Lâm Thị Ánh Quyên

1971

Nữ

 

Thạc sĩ

Xã hội học

467

Lê Minh Tiến

1974

Nam

 

Thạc sĩ

Xã hội học

468

Đỗ Hồng Quân

1984

Nam

 

Thạc sĩ

Xã hội học

469

Bùi Nhựt Phong

1981

Nam

 

Thạc sĩ

Xã hội học

470

Huỳnh Lê Anh Huy

1993

Nam

 

Thạc sĩ

Xã hội học

471

Nguyễn Thị Mộng Tuyền

1970

Nữ

 

Tiến sĩ

Đông Nam Á học

472

Ngô Bích Thu

1972

Nữ

 

Tiến sĩ

Đông Nam Á học

473

Tào Văn Ân

1953

Nam

 

Tiến sĩ

Đông Nam Á học

474

Phan Văn Dốp

1954

Nam

 

Tiến sĩ

Đông Nam Á học

475

Thái Huỳnh Anh Chi

1985

Nữ

 

Tiến sĩ

Đông Nam Á học

476

Nguyễn Phúc Bình

1973

Nữ

 

Thạc sĩ

Đông Nam Á học

477

Trần Duy Mỹ

1982

Nam

 

Thạc sĩ

Đông Nam Á học

478

Trần Thị Thu Hằng

1984

Nữ

 

Thạc sĩ

Đông Nam Á học

479

Đàng Năng Hòa

1974

Nam

 

Thạc sĩ

Đông Nam Á học

480

Nguyễn Thị Tâm Anh

1979

Nữ

 

Thạc sĩ

Đông Nam Á học

481

Đặng Thị Quốc Anh Đào

1979

Nữ

 

Thạc sĩ

Đông Nam Á học

482

Nguyễn Thị Kim Yến

1977

Nữ

 

Thạc sĩ

Đông Nam Á học

483

Nguyễn Thị Thu Hằng

1992

Nữ

 

Thạc sĩ

Đông Nam Á học

484

Phan Thị Anh Thư

1991

Nữ

 

Thạc sĩ

Đông Nam Á học

485

Võ Thị Hoàng Yến

1966

Nữ

 

Tiến sĩ

Công tác xã hội

486

Trần Thị Lệ Quyên

1982

Nữ

 

Thạc sĩ

Công tác xã hội

487

Huỳnh Minh Hiền

1977

Nam

 

Thạc sĩ

Công tác xã hội

488

Trần Thị Thanh Trà

1984

Nữ

 

Thạc sĩ

Công tác xã hội

489

Phan Thị Mai Quyên

1984

Nữ

 

Thạc sĩ

Công tác xã hội

490

Nguyễn Thụy Diễm Hương

1974

Nữ

 

Thạc sĩ

Công tác xã hội

491

Huỳnh Quốc Tuấn

1993

Nam

 

Thạc sĩ

Công tác xã hội

492

Võ Thị Thu Hà

1968

Nữ

 

Thạc sĩ

Công tác xã hội

493

Nguyễn Kim Thanh

1962

Nữ

 

Thạc sĩ

Công tác xã hội

494

Trần Thị Hoa

1987

Nữ

 

Thạc sĩ

Công tác xã hội

495

Hà Thị Thùy Dương

1975

Nữ

 

Tiến sĩ

Du lịch

496

Tạ Thị Lan Anh

1971

Nữ

 

Thạc sĩ

Du lịch

497

Nguyễn Thị Thu Thủy

1978

Nữ

 

Thạc sĩ

Du lịch

498

Nguyễn Văn Thành

1969

Nam

 

Thạc sĩ

Du lịch

499

Nguyễn Thành Nhân

1968

Nam

 

Thạc sĩ

Du lịch

500

Nguyễn Thị Thủy

1986

Nữ

 

Thạc sĩ

Du lịch

501

Bùi Thị Quỳnh Ngọc

1981

Nữ

 

Thạc sĩ

Du lịch

502

Nguyễn Nguyên Phong

1989

Nam

 

Thạc sĩ

Du lịch

503

Võ Sơn Đông

1979

Nam

 

Thạc sĩ

Du lịch

504

Nguyễn Minh Đỗi

1988

Nam

 

Thạc sĩ

Du lịch

 

Lee Dongkook

1957

Nam

 

Tiến sĩ

Ngôn ngữ Hàn Quốc

506

Nguyễn Thị Phương Thảo

1983

Nữ

 

Tiến sĩ

Ngôn ngữ Hàn Quốc

507

Trần Thị Trang

1989

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Hàn Quốc

508

Dương Thị Mỹ Lanh

1994

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Hàn Quốc

509

Ngô Phương Hạnh

1991

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Hàn Quốc

510

Thân Thụy Mỹ Linh

1986

Nữ

 

Thạc sĩ

Ngôn ngữ Hàn Quốc

511

Hong Dong Wan

1977

Nam

 

Cử nhân

Ngôn ngữ Hàn Quốc

512

Nguyễn Đăng Minh

1986

Nam

 

Tiến sĩ

Các môn học chung

513

Nguyễn Giang Châu

1985

Nữ

 

Thạc sĩ

Các môn học chung

514

Trình Quốc Trung

1965

Nam

 

Thạc sĩ

Các môn học chung

515

Trịnh Thị Thanh Hải

1978

Nữ

 

Thạc sĩ

Các môn học chung

516

Võ Thanh Hải

1971

Nam

 

Thạc sĩ

Các môn học chung

517

Trần Trung Kiệt

1974

Nam

 

Thạc sĩ

Các môn học chung

518

Võ Văn Phương

1986

Nam

 

Thạc sĩ

Các môn học chung

519

Võ Nhật Sơn

1985

Nam

 

Thạc sĩ

Các môn học chung

520

Lê Văn Quý

1979

Nam

 

Thạc sĩ

Các môn học chung

521

Hứa Văn Đức

1965

Nam

 

Thạc sĩ

Các môn học chung

522

Trịnh Trung Dũng

1966

Nam

 

Cử nhân

Các môn học chung

523

Nguyễn Hoàng Phương

1982

Nam

 

Cử nhân

Các môn học chung

524

Hoàng Văn Long

1991

Nam

 

Cử nhân

Các môn học chung

525

Nguyễn Hoàng Linh

1990

Nam

 

Cử nhân

Các môn học chung

526

Trần Tuấn

1988

Nam

 

Cử nhân

Các môn học chung

527

Nguyễn Quang Quảng

1974

Nam

 

Cử nhân

Các môn học chung

          Nguồn: Phòng Tổ chức – Nhân sự


 

C. Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi

STT

Khối ngành

Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy đổi

1

Khối ngành I

 

2

Khối ngành II

 

3

Khối ngành III

24.7

4

Khối ngành IV

12.5

5

Khối ngành V

17.8

6

Khối ngành VI

 

7

Khối ngành VII

24.1

           Nguồn: Phòng Tổ chức – Nhân sự

 

 

HIỆU TRƯỞNG

Đã ký

 

Nguyễn Minh Hà