|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
Số: 1122/TB-ĐHM |
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 06 năm 2021 |
Công khai Sơ lược lý lịch khoa học của giảng
viên năm học 2021-2022
TT |
Họ và
tên giảng viên |
Năm
sinh |
Thâm
niên giảng dạy |
Chức
danh |
Trình
độ chuyên môn |
Số
công trình khoa học (đề tài, dự án) trong vòng 5 năm gần đây |
Kinh
nghiệm giảng dạy và nghiên cứu |
Hoạt động
nghiên cứu trong nước và quốc tế |
Số
công bố trong nước và quốc tế trong vòng 5 năm gần đây |
Thông
tin về học tên học viên, NCS mà GV đã hướng dẫn bảo vệ thành công trình độ
thạc sĩ, tiến sĩ, tóm tắt đề tại nghiên cứu, thời gian thực hiện |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
1 |
Andrew-Peter Lian |
1944 |
33 |
GS |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
2 |
Eva Berde |
1954 |
32 |
GS |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
3 |
Hur Jung Youn |
1947 |
30 |
GS |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
4 |
Rainer Stachuletz |
1953 |
25 |
GS |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
5 |
Tristan Nguyễn |
1969 |
25 |
GS |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
6 |
Bùi Minh Thanh |
1959 |
20 |
GS |
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
7 |
Nguyễn Minh Hà |
1972 |
18 |
GS |
Tiến sĩ |
14 |
|
|
83 |
|
8 |
Xei Xiaoming |
1973 |
17 |
GS |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Thuấn |
1963 |
36 |
PGS |
Tiến sĩ |
1 |
|
|
4 |
|
10 |
Lê Bảo Lâm |
1957 |
31 |
PGS |
Tiến sĩ |
|
|
|
7 |
|
11 |
Hoàng Thị Tuyết |
1958 |
26 |
PGS |
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
12 |
Nguyễn Thái Phúc |
1955 |
25 |
PGS |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
13 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
1962 |
24 |
PGS |
Tiến sĩ |
2 |
|
|
1 |
|
14 |
Dư Ngọc Bích |
1974 |
23 |
PGS |
Tiến sĩ |
1 |
|
|
9 |
|
15 |
Lê Huyền Ái Thúy |
1972 |
22 |
PGS |
Tiến sĩ |
7 |
|
|
94 |
|
16 |
Trịnh Thùy Anh |
1974 |
22 |
PGS |
Tiến sĩ |
2 |
|
|
41 |
|
17 |
Nguyễn Minh Kiều |
1964 |
20 |
PGS |
Tiến sĩ |
1 |
|
|
1 |
|
18 |
Dương Hồng Thẩm |
1961 |
19 |
PGS |
Tiến sĩ |
|
|
|
5 |
|
19 |
Lưu Trường Văn |
1965 |
19 |
PGS |
Tiến sĩ |
|
|
|
8 |
|
20 |
Nguyễn Trọng Phước |
1977 |
18 |
PGS |
Tiến sĩ |
4 |
|
|
5 |
|
21 |
Phạm Đình Long |
1979 |
18 |
PGS |
Tiến sĩ |
7 |
|
|
6 |
|
22 |
Trần Vĩnh Phước |
1953 |
15 |
PGS |
Tiến sĩ |
5 |
|
|
6 |
|
23 |
Ngô Viết Liêm |
1971 |
14 |
PGS |
Tiến sĩ |
1 |
|
|
|
|
24 |
Nguyễn Duy Long |
1976 |
12 |
PGS |
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
25 |
Lê Thanh Tùng |
1979 |
10 |
PGS |
Tiến sĩ |
9 |
|
|
3 |
|
26 |
Trần Hữu Quang |
1953 |
10 |
PGS |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
27 |
Vũ Hữu Đức |
1963 |
10 |
PGS |
Tiến sĩ |
2 |
|
|
1 |
|
28 |
Lê Tiến Dũng |
1978 |
7 |
PGS |
Tiến sĩ |
1 |
|
|
1 |
|
29 |
Lê Xuân Trường |
1965 |
33 |
|
Tiến sĩ |
7 |
|
|
3 |
|
30 |
Nguyễn Thúy Nga |
1968 |
27 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
3 |
|
31 |
Nguyễn Xuân Nghĩa |
1951 |
27 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
32 |
Lê Thị Thanh Thu |
1964 |
27 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
|
|
33 |
Ngô Trần Công Luận |
1969 |
22 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
34 |
Bùi Thị Thục Quyên |
1970 |
21 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
6 |
|
35 |
Nguyễn Thị Mộng Tuyền |
1970 |
20 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
3 |
|
36 |
Ngô Bích Thu |
1972 |
20 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
37 |
Dương Thị Ngọc Dung |
1967 |
19 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
38 |
Ngô Vi Trọng |
1980 |
19 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
39 |
Phan Đạt Phúc |
1968 |
18 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
40 |
Lê Thái Thường Quân |
1967 |
17 |
|
Tiến sĩ |
9 |
|
|
5 |
|
41 |
Hà Thị Thùy Dương |
1975 |
17 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
5 |
|
42 |
Nguyễn Văn Sơn |
1956 |
17 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
43 |
Trương Vĩ Quyền |
1977 |
17 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
5 |
|
44 |
Vũ Việt Hằng |
1956 |
16 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
8 |
|
45 |
Lâm Tố Trang |
1981 |
16 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
7 |
|
46 |
Tào Văn Ân |
1953 |
16 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
47 |
Võ Nhật Vinh |
1982 |
15 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
6 |
|
48 |
Trần Trung Dũng |
1983 |
15 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
9 |
|
49 |
Trương Kim Phượng |
1979 |
15 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
36 |
|
50 |
Nguyễn Thị Lệ Thủy |
1978 |
15 |
|
Tiến sĩ |
5 |
|
|
1 |
|
51 |
Lê Thị Trúc Linh |
1983 |
15 |
|
Tiến sĩ |
8 |
|
|
1 |
|
52 |
Hoàng Đinh Thảo Vy |
1976 |
15 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
53 |
Võ Minh Long |
1976 |
15 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
11 |
|
54 |
Hồ Thị Trinh Anh |
1975 |
15 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
4 |
|
55 |
Nguyễn Lý Uy Hân |
1974 |
15 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
2 |
|
56 |
Trần Tử Vân Anh |
1982 |
15 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
57 |
Lâm Ngọc Trà My |
1982 |
14 |
|
Tiến sĩ |
4 |
|
|
12 |
|
58 |
Nguyễn Thanh Phong |
1982 |
14 |
|
Tiến sĩ |
12 |
|
|
230 |
|
59 |
Nguyễn Trần Đông Phương |
1977 |
14 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
11 |
|
60 |
Đặng Thanh Dũng |
1982 |
14 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
11 |
|
61 |
Trần Thế Sao |
1979 |
14 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
11 |
|
62 |
Phạm Quang Anh Thư |
1975 |
14 |
|
Tiến sĩ |
4 |
|
|
1 |
|
63 |
Lê Xuân Thành |
1959 |
14 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
64 |
Nguyễn Kim Phước |
1971 |
14 |
|
Tiến sĩ |
7 |
|
|
22 |
|
65 |
Vân Thị Hồng Loan |
1972 |
13 |
|
Tiến sĩ |
7 |
|
|
13 |
|
66 |
Tô Thị Kim Hồng |
1977 |
13 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
67 |
Lê Thị Kính |
1955 |
13 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
2 |
|
68 |
Ngô Thành Trung |
1986 |
13 |
|
Tiến sĩ |
9 |
|
|
23 |
|
69 |
Trương Hoàng Vinh |
1983 |
11 |
|
Tiến sĩ |
6 |
|
|
32 |
|
70 |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
1977 |
11 |
|
Tiến sĩ |
5 |
|
|
31 |
|
71 |
Bùi Thị Mỹ Hồng |
1968 |
11 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
1 |
|
72 |
Vũ Quốc Thông |
1983 |
11 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
7 |
|
73 |
Lao Đức Thuận |
1987 |
10 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
15 |
|
74 |
Nguyễn Hoàng Sinh |
1975 |
10 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
4 |
|
75 |
Đỗ Khắc Xuân Diễm |
1972 |
10 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
76 |
Nguyễn Thị Ánh Như |
1980 |
10 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
5 |
|
77 |
Lê Thị Khoa Nguyên |
1959 |
10 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
78 |
Lê Thị Thanh Xuân |
1975 |
10 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
2 |
|
79 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
1971 |
10 |
|
Tiến sĩ |
5 |
|
|
18 |
|
80 |
Lê Tiến Châu |
1969 |
10 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
81 |
Võ Hồng Đức |
1976 |
9 |
|
Tiến sĩ |
33 |
|
|
69 |
|
82 |
Bùi Anh Kiệt |
1983 |
9 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
11 |
|
83 |
Ngô Hoàng Điệp |
1978 |
9 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
84 |
Bảo Đạt |
1960 |
9 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
85 |
Lê Thanh Cường |
1981 |
8 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
46 |
|
86 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
1986 |
8 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
87 |
Vũ Hữu Thành |
1979 |
8 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
23 |
|
88 |
Phan Quỳnh Trang |
1985 |
8 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
2 |
|
89 |
Jacques Martin |
1951 |
8 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
90 |
Lê Hồ Phong Linh |
1979 |
8 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
4 |
|
91 |
Nguyễn Thị Thanh Liên |
1959 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
92 |
Nguyễn Lê Hoàng Thụy Tố Quyên |
1975 |
7 |
|
Tiến sĩ |
16 |
|
|
86 |
|
93 |
Nguyễn Tiến Đạt |
1963 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
94 |
Trần Thanh Danh |
1986 |
7 |
|
Tiến sĩ |
3 |
|
|
9 |
|
95 |
Bùi Xuân Khôi |
1954 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
96 |
Đỗ Việt Hà |
1970 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
97 |
Dương Minh Châu |
1981 |
7 |
|
Tiến sĩ |
3 |
|
|
|
|
98 |
Nguyễn Thị Tâm |
1984 |
7 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
7 |
|
99 |
La Thị Thúy Hiền |
1978 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
5 |
|
100 |
Thạch Ngọc Yến |
1953 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
101 |
Đinh Thị Minh Hiền |
1958 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
102 |
Nguyễn Thanh Nguyên |
1957 |
7 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
|
|
103 |
Trần Anh Tuấn |
1974 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
104 |
Lê Hoàng Anh |
1968 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
105 |
Nguyễn Quang Hưng |
1970 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
106 |
Raqib Chowdhury |
1972 |
7 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
107 |
Lê Nguyễn Quốc Khang |
1976 |
6 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
|
|
108 |
Nguyễn Bảo Thành |
1979 |
6 |
|
Tiến sĩ |
6 |
|
|
13 |
|
109 |
Cao Minh Trí |
1977 |
6 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
26 |
|
110 |
Kiều Anh Tài |
1973 |
6 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
111 |
Phạm Hà |
1977 |
6 |
|
Tiến sĩ |
4 |
|
|
13 |
|
112 |
Dương Quỳnh Nga |
1981 |
6 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
29 |
|
113 |
Hồ Hữu Thụy |
1965 |
6 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
114 |
Trần Lương Anh |
1979 |
6 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
115 |
Phan Thị Ngọc Thanh |
1984 |
6 |
|
Tiến sĩ |
5 |
|
|
2 |
|
116 |
Ngô Minh Vương |
1981 |
6 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
117 |
Võ Nguyễn Phú Huân |
1986 |
5 |
|
Tiến sĩ |
4 |
|
|
8 |
|
118 |
Nguyễn Phú Cường |
1983 |
5 |
|
Tiến sĩ |
5 |
|
|
47 |
|
119 |
Trần Thái Hà |
1986 |
5 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
120 |
Nguyễn Thế Khải |
1979 |
5 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
8 |
|
121 |
Đặng Anh Tuấn |
1977 |
5 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
2 |
|
122 |
Lê Thị Hồng Nhung |
1984 |
5 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
123 |
Trần Quang Huy |
1986 |
5 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
4 |
|
124 |
Nguyễn Khánh Trung |
1970 |
5 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
125 |
Hồ Ngọc Phương |
1953 |
5 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
126 |
Hồ Đắc Nguyên Ngã |
1975 |
5 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
127 |
Lê Quang Anh Tuấn |
1983 |
4 |
|
Tiến sĩ |
3 |
|
|
4 |
|
128 |
Hồ Bảo Thùy Quyên |
1980 |
4 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
1 |
|
129 |
Phạm Phong Lan |
1976 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
130 |
Bernd Hans Engelmann |
1972 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
3 |
|
131 |
Lê Huyền Ngọc |
1961 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
132 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
1981 |
4 |
|
Tiến sĩ |
3 |
|
|
|
|
133 |
Lê Thị Tuyết Hà |
1979 |
4 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
4 |
|
134 |
Khương Thị Hồng Cẩm |
1982 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
135 |
Kiều Hằng Kim Anh |
1981 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
136 |
Nguyễn Thị Xuân Lan |
1976 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
137 |
Trần Thị Kim Loan |
1959 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
138 |
Nguyễn Trung Hiếu |
1965 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
139 |
Đỗ Ngọc Sơn |
1959 |
4 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
140 |
Nguyễn Kỳ Tài |
1968 |
3 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
141 |
Huỳnh Lương Huy Thông |
1987 |
3 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
142 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
1990 |
3 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
1 |
|
143 |
Nguyễn Hoài Nguyên |
1988 |
3 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
19 |
|
144 |
Lê Duy Khánh |
1982 |
3 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
2 |
|
145 |
Lý Kim Cương |
1988 |
3 |
|
Tiến sĩ |
3 |
|
|
9 |
|
146 |
Nguyễn Mạnh Cường |
1981 |
3 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
1 |
|
147 |
Trần Thị Thanh Vân |
1979 |
3 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
148 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
1983 |
3 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
149 |
Đỗ Hữu Vinh |
1971 |
3 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
150 |
Võ Thị Hoàng Yến |
1966 |
3 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
151 |
Sỹ Hồng Nam |
1980 |
3 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
152 |
Nguyễn Bá Tòng |
1985 |
2 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
153 |
Nguyễn Trí |
1982 |
2 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
13 |
|
154 |
Nguyễn Phước Minh |
1981 |
2 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
59 |
|
155 |
Bùi Phú Nam Anh |
1981 |
2 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
7 |
|
156 |
Phạm Minh |
1977 |
2 |
|
Tiến sĩ |
1 |
|
|
5 |
|
157 |
Trần Vĩnh Đức |
1958 |
2 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
158 |
La Xuân Đào |
1959 |
2 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
159 |
Âu Tuyền Diệu |
1988 |
2 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
160 |
Vũ Thị Thu Trinh |
1965 |
2 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
161 |
Tô Đình Tuân |
1974 |
2 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
162 |
Lê Văn Hưởng |
1962 |
2 |
|
Tiến sĩ |
2 |
|
|
13 |
|
163 |
Đặng Thị Đoan Trang |
1971 |
2 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
164 |
Nguyễn Đăng Minh |
1986 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
4 |
|
165 |
Nguyễn Thiên Bình |
1981 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
166 |
Phan Đạt Dương |
1985 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
167 |
Phan Trần Minh Khuê |
1985 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
168 |
Samir Khatir |
1985 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
2 |
|
169 |
Đỗ Văn Tín |
1992 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
170 |
Bùi Văn Hồng Lĩnh |
1992 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
171 |
Lê Kiên |
1989 |
1 |
|
Tiến sĩ |
3 |
|
|
4 |
|
172 |
Nguyễn Trà My |
1993 |
1 |
|
Tiến sĩ |
3 |
|
|
4 |
|
173 |
Nguyễn Thanh Đình |
1969 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
174 |
Lại Văn Trình |
1967 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
175 |
Trần Thị Lịch |
1965 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
176 |
Hoàng Hữu Cường |
1984 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
177 |
Nguyễn Thị Ái Tiên |
1978 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
178 |
Lee Dongkook |
1957 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
179 |
Phan Văn Dốp |
1954 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
180 |
Thái Huỳnh Anh Chi |
1985 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
181 |
Lê Thị Thủy |
1984 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
182 |
Đoàn Thị Thanh Thúy |
1982 |
1 |
|
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
183 |
Nguyễn Thanh Mai |
1966 |
31 |
|
Thạc sĩ |
2 |
|
|
3 |
|
184 |
Trần Tuấn Anh |
1967 |
31 |
|
Thạc sĩ |
2 |
|
|
7 |
|
185 |
Bùi Anh Sơn |
1962 |
28 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
186 |
Nguyễn Cao Tùng |
1970 |
27 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
187 |
Bùi Ngọc Tuyền |
1968 |
26 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
188 |
Trình Quốc Trung |
1965 |
24 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
189 |
Nguyễn Tri Quỳnh Nga |
1968 |
24 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
190 |
Huỳnh Minh Quang |
1965 |
24 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
191 |
Nguyễn Thị Trâm Anh |
1971 |
24 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
192 |
Nguyễn Kim Quý |
1972 |
24 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
193 |
Võ Thanh Hải |
1971 |
23 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
194 |
Lê Phương Thảo |
1975 |
23 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
4 |
|
195 |
Ninh Xuân Hương |
1966 |
22 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
196 |
Trần Thúc Tài |
1965 |
21 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
197 |
Lê Quang Trực |
1964 |
21 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
3 |
|
198 |
Hà Minh Đức |
1973 |
21 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
199 |
Đồng Tâm Võ Thanh Sơn |
1973 |
19 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
2 |
|
200 |
Nguyễn Minh Hoàng |
1973 |
19 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
4 |
|
201 |
Nguyễn Thị Tâm Anh |
1979 |
19 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
14 |
|
202 |
Đặng Thị Quốc Anh Đào |
1979 |
19 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
203 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
1977 |
19 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
204 |
Vũ Văn Hưng |
1980 |
18 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
205 |
Nguyễn Thành Nhân |
1968 |
18 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
206 |
Nguyễn Văn Minh |
1980 |
18 |
|
Thạc sĩ |
7 |
|
|
16 |
|
207 |
Hồ Hữu Trí |
1961 |
18 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
208 |
Đỗ Sa Kỳ |
1967 |
17 |
|
Thạc sĩ |
4 |
|
|
2 |
|
209 |
Lê Văn Bình |
1978 |
17 |
|
Thạc sĩ |
4 |
|
|
5 |
|
210 |
Âu Thị Cẩm Linh |
1969 |
17 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
211 |
Hồ Quang Khải |
1969 |
17 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
212 |
Trần Anh Thục Đoan |
1969 |
17 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
213 |
Trần Trung Kiệt |
1974 |
16 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
214 |
Lê Văn Quý |
1979 |
16 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
215 |
Đỗ Thị Kim Chi |
1981 |
16 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
2 |
|
216 |
Phan Thị Thu Nga |
1971 |
16 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
5 |
|
217 |
Nguyễn Thị Anh Thảo |
1968 |
16 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
218 |
Trịnh Thị Thanh Hải |
1978 |
15 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
219 |
Như Xuân Thiện Chân |
1980 |
15 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
220 |
Lý Thị Minh Hiền |
1983 |
15 |
|
Thạc sĩ |
3 |
|
|
6 |
|
221 |
Phạm Minh Tú |
1982 |
15 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
4 |
|
222 |
Đàng Năng Hòa |
1974 |
15 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
3 |
|
223 |
Lê Minh Tiến |
1974 |
15 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
9 |
|
224 |
Huỳnh Đặng Bích Vy |
1982 |
14 |
|
Thạc sĩ |
12 |
|
|
69 |
|
225 |
Nguyễn Thị Phương Khanh |
1979 |
14 |
|
Thạc sĩ |
2 |
|
|
|
|
226 |
Dương Nhật Linh |
1982 |
14 |
|
Thạc sĩ |
4 |
|
|
1 |
|
227 |
Vũ Thanh Hiếu |
1977 |
14 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
228 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
1981 |
14 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
229 |
Huỳnh Gia Xuyên |
1984 |
14 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
230 |
Trần Tuyết Thanh |
1976 |
14 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
231 |
Phạm Thị Phương Thảo |
1982 |
14 |
|
Thạc sĩ |
3 |
|
|
4 |
|
232 |
Huỳnh Minh Hiền |
1977 |
14 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
233 |
Bùi Văn Minh |
1965 |
14 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
234 |
Nguyễn Thành Công |
1978 |
14 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
235 |
Tạ Đăng Khoa |
1983 |
13 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
236 |
Trương Mỹ Diễm |
1977 |
13 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
5 |
|
237 |
Phan Thị Minh Huệ |
1981 |
13 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
238 |
Lâm Thị Ánh Quyên |
1971 |
13 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
239 |
Nguyễn Quang Trình |
1963 |
13 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
240 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
1967 |
12 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
241 |
Nguyễn Thị Thủy |
1986 |
12 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
3 |
|
242 |
Nguyễn Trần Cẩm Linh |
1984 |
12 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
29 |
|
243 |
Mai Mẫn Nhi |
1987 |
12 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
244 |
Trần Minh Ngọc |
1987 |
12 |
|
Thạc sĩ |
4 |
|
|
4 |
|
245 |
Nguyễn Giang Châu |
1985 |
11 |
|
Thạc sĩ |
3 |
|
|
|
|
246 |
Hồ Đặng Tường Nguyên |
1983 |
11 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
247 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
1984 |
11 |
|
Thạc sĩ |
6 |
|
|
26 |
|
248 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
1980 |
11 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
249 |
Nguyễn Thị Minh Mẫn |
1978 |
11 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
250 |
Bùi Thị Quỳnh Ngọc |
1981 |
11 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
251 |
Trần Kiêm Việt Thắng |
1985 |
11 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
3 |
|
252 |
Trần Việt Hùng |
1981 |
11 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
253 |
Nguyễn Đức Trung |
1985 |
11 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
2 |
|
254 |
Phạm Nam Vĩnh An |
1979 |
11 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
255 |
Phan Ngọc Thùy Như |
1976 |
11 |
|
Thạc sĩ |
3 |
|
|
5 |
|
256 |
Nguyễn Quốc Việt |
1976 |
11 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
257 |
Trần Hoàng Trúc Linh |
1988 |
11 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
8 |
|
258 |
Hoàng Huy Cường |
1981 |
11 |
|
Thạc sĩ |
2 |
|
|
6 |
|
259 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
1977 |
11 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
15 |
|
260 |
Phan Thị Thúy Ngọc |
1961 |
11 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
261 |
Nguyễn Thị Phúc Doang |
1983 |
11 |
|
Thạc sĩ |
2 |
|
|
3 |
|
262 |
Trần Thị Mai Phước |
1976 |
11 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
5 |
|
263 |
Nguyễn Thụy Diễm Hương |
1974 |
11 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
264 |
Nguyễn Đức An |
1983 |
10 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
265 |
Ngô Thị Phương Anh |
1985 |
10 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
3 |
|
266 |
Phan Ngọc Tấn |
1978 |
10 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
5 |
|
267 |
Lý Nguyễn Thu Ngọc |
1982 |
10 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
268 |
Lê Công Tâm |
1977 |
10 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
4 |
|
269 |
Phan Đặng Hiếu Thuận |
1981 |
10 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
270 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
1976 |
10 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
271 |
Lương Thị Thu Hương |
1981 |
10 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
2 |
|
272 |
Đỗ Hồng Quân |
1984 |
10 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
3 |
|
273 |
Bùi Nhựt Phong |
1981 |
10 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
274 |
Trần Thị Thanh Trà |
1984 |
10 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
275 |
Lê Khoa Nguyên |
1982 |
10 |
|
Thạc sĩ |
2 |
|
|
3 |
|
276 |
Lương Duy Quang |
1984 |
10 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
1 |
|
277 |
Trần Duy Mỹ |
1982 |
9 |
|
Thạc sĩ |
2 |
|
|
|
|
278 |
Khúc Thị Kim Quyên |
1985 |
9 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
279 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
1981 |
9 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
280 |
Võ Thị Kim Anh |
1983 |
9 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
2 |
|
281 |
Nguyễn Ngọc Đan Thanh |
1988 |
9 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
11 |
|
282 |
Võ Sơn Đông |
1979 |
9 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
283 |
Huỳnh Thái Bảo |
1978 |
9 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
284 |
Nguyễn Lê Ngọc Hoàn |
1974 |
9 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
285 |
Phạm Hoàng Thạch |
1984 |
9 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
286 |
Nguyễn Hoàng Phi Nam |
1982 |
9 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
4 |
|
287 |
Phạm Minh Vương |
1985 |
9 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
288 |
Phạm Minh Thiên Phước |
1983 |
9 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
289 |
Phạm Thanh Tú |
1979 |
9 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
2 |
|
290 |
Trần Vũ Diễm Thúy |
1980 |
9 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
4 |
|
291 |
Dương Đoàn Hoàng Trúc |
1987 |
9 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
2 |
|
292 |
Dương Diễm Châu |
1983 |
8 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
2 |
|
293 |
Nguyễn Tấn Lượng |
1977 |
8 |
|
Thạc sĩ |
3 |
|
|
4 |
|
294 |
Lê Anh Tú |
1985 |
8 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
295 |
Lê Thị Ngọc Tú |
1989 |
8 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
5 |
|
296 |
Thái Thanh Tuấn |
1976 |
8 |
|
Thạc sĩ |
2 |
|
|
2 |
|
297 |
Phan Thị Thanh Huyền |
1987 |
8 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
298 |
Chung Thúy An |
1987 |
8 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
1 |
|
299 |
Phạm Thu Hương |
1981 |
8 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
7 |
|
300 |
Nguyễn Bảo Châu |
1987 |
8 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
301 |
Trần Thị Vinh |
1984 |
8 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
302 |
Quan Minh Quốc Bình |
1987 |
8 |
|
Thạc sĩ |
8 |
|
|
15 |
|
303 |
Doãn Thị Thanh Thủy |
1986 |
8 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
304 |
Phạm Thị Ngọc Sương |
1970 |
8 |
|
Thạc sĩ |
2 |
|
|
|
|
305 |
Nguyễn Thanh Hùng |
1983 |
8 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
306 |
Nguyễn Thị Xuân Mai |
1989 |
8 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
3 |
|
307 |
Bùi Đỗ Công Thành |
1984 |
8 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
6 |
|
308 |
Nguyễn Ngọc Thông |
1987 |
8 |
|
Thạc sĩ |
5 |
|
|
14 |
|
309 |
Nguyễn Hoàng Thịnh |
1977 |
7 |
|
Thạc sĩ |
2 |
|
|
|
|
310 |
Thái Chí Biền |
1973 |
7 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
311 |
Nguyễn Thanh Hải |
1969 |
7 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
312 |
Vũ Bích Ngọc |
1982 |
7 |
|
Thạc sĩ |
4 |
|
|
22 |
|
313 |
Lê Viết Tuấn |
1984 |
7 |
|
Thạc sĩ |
3 |
|
|
1 |
|
314 |
Đoàn Thị Thanh Thúy |
1980 |
7 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
4 |
|
315 |
Huỳnh Kim Tôn |
1983 |
7 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
2 |
|
316 |
Nguyễn Minh Thơ |
1989 |
7 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
317 |
Nguyễn Lê Tiểu Tiên |
1987 |
7 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
318 |
Đinh Thị Thu Hiền |
1986 |
7 |
|
Thạc sĩ |
4 |
|
|
7 |
|
319 |
Mai Hoàng Chương |
1978 |
7 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
320 |
Nguyễn Đình Sơn |
1970 |
7 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
321 |
Nguyễn Thị Cát Tường |
1984 |
7 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
322 |
Nguyễn Đăng Nghĩa |
1974 |
7 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
3 |
|
323 |
Chu Vũ Như Nguyện |
1979 |
7 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
3 |
|
324 |
Đoàn Kim Khoa |
1984 |
7 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
5 |
|
325 |
Nguyễn Kim Thanh |
1962 |
7 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
326 |
Huỳnh Nguyễn Tuyết Quyên |
1984 |
7 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
327 |
Âu Anh Thông |
1985 |
7 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
328 |
Trần Ngọc Minh Thư |
1984 |
7 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
329 |
Trần Thị Hoa |
1987 |
7 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
330 |
Đinh Uyên Phương |
1970 |
6 |
|
Thạc sĩ |
2 |
|
|
3 |
|
331 |
Lý Duy Trung |
1976 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
332 |
Phan Ngọc Thanh Ngân |
1981 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
333 |
Nguyễn Phúc Bình |
1973 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
334 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
1981 |
6 |
|
Thạc sĩ |
4 |
|
|
1 |
|
335 |
Thái Hữu Phú |
1983 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
336 |
Tạ Thị Lan Anh |
1971 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
337 |
Phan Thị Thu Phương |
1968 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
338 |
Trần Lê Trọng Phúc |
1981 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
339 |
Nguyễn Phi Hùng |
1974 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
340 |
Trần Thị Lệ Quyên |
1982 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
341 |
Nguyễn Chí Phương |
1976 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
342 |
Đoàn Hồ Đan Tâm |
1986 |
6 |
|
Thạc sĩ |
5 |
|
|
4 |
|
343 |
Mạc Hoàng Luân |
1986 |
6 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
344 |
Nguyễn Quốc Thắng |
1981 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
345 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
1970 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
346 |
Biện Chứng Học |
1980 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
347 |
Lưu Quang Phương |
1982 |
6 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
348 |
Võ Thị Hồng Tuyết |
1989 |
6 |
|
Thạc sĩ |
2 |
|
|
21 |
|
349 |
Dương Hữu Thành |
1989 |
6 |
|
Thạc sĩ |
4 |
|
|
9 |
|
350 |
Phan Vũ Phương |
1988 |
6 |
|
Thạc sĩ |
2 |
|
|
14 |
|
351 |
Võ Quang Tường |
1981 |
6 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
1 |
|
352 |
Nguyễn Diễm Kiều |
1986 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
353 |
Hồ Thị Bích Nhơn |
1989 |
6 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
3 |
|
354 |
Ngô Đôn Uy |
1970 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
355 |
Phạm Thị Kim Phượng |
1983 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
356 |
Phạm Huy Tiến |
1985 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
4 |
|
357 |
Nguyễn Châu Bích Tuyền |
1977 |
6 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
11 |
|
358 |
Nguyễn Như Ngân |
1983 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
359 |
Mai Minh Tiến |
1985 |
6 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
13 |
|
360 |
Nguyễn Trần Ái Duy |
1990 |
6 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
2 |
|
361 |
Phan Thị Mai Quyên |
1984 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
362 |
Hồ Thị Bảo Uyên |
1981 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
363 |
Phạm Thị Hồng Anh |
1979 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
364 |
Hứa Văn Đức |
1965 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
365 |
Lê Hồng Thi |
1983 |
6 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
366 |
Nguyễn Thủy Quyên |
1977 |
6 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
367 |
Đặng Thị Thảo Ly |
1989 |
6 |
|
Thạc sĩ |
2 |
|
|
1 |
|
368 |
Phan Hải Đăng |
1983 |
5 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
369 |
Võ Thị Mỹ Lệ |
1967 |
5 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
370 |
Tống Hào Kiệt |
1984 |
5 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
1 |
|
371 |
Nguyễn Lê Minh Long |
1983 |
5 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
372 |
Dương Thị Mai Phương |
1966 |
5 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
373 |
Lê Thị Vũ Anh |
1978 |
5 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
374 |
Cao Thị Hà Phương |
1991 |
5 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
375 |
Võ Thế Anh |
1990 |
5 |
|
Thạc sĩ |
17 |
|
|
23 |
|
376 |
Phạm Ngọc Thạch |
1991 |
5 |
|
Thạc sĩ |
12 |
|
|
14 |
|
377 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
1983 |
5 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
378 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
1978 |
5 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
379 |
Nguyễn Văn Thành |
1969 |
5 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
380 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
1979 |
5 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
381 |
Hồ Thị Thảo |
1970 |
5 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
382 |
Nguyễn Thị Phương Trang |
1988 |
5 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
7 |
|
383 |
Nguyễn Nhựt Quang |
1991 |
5 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
384 |
Phan Hồng Hạnh |
1987 |
5 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
1 |
|
385 |
Nguyễn Huỳnh Anh Như |
1984 |
5 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
386 |
Lê Xuân Sinh |
1971 |
5 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
387 |
Nguyễn Huỳnh Hải Viễn |
1978 |
5 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
388 |
Nguyễn Thị Giang |
1982 |
4 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
389 |
Vũ Thị Thanh Trúc |
1986 |
4 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
390 |
Nguyễn Văn Thế Huy |
1988 |
4 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
391 |
Đỗ Kim Đoàn |
1968 |
4 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
392 |
Nguyễn Chí Thanh |
1982 |
4 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
2 |
|
393 |
Phan Thanh Phương |
1977 |
4 |
|
Thạc sĩ |
4 |
|
|
28 |
|
394 |
Võ Đăng Khoa |
1992 |
4 |
|
Thạc sĩ |
5 |
|
|
33 |
|
395 |
Trương Ngọc Anh Vũ |
1989 |
4 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
2 |
|
396 |
Nguyễn Anh Hoàng Sơn |
1991 |
4 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
2 |
|
397 |
Trần Đình Sơn Anh Minh |
1991 |
4 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
398 |
Đỗ Phương Thảo |
1988 |
4 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
3 |
|
399 |
Hồ Thanh Trúc |
1989 |
4 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
400 |
Nguyễn Thành Hóa |
1989 |
4 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
401 |
Dương Tiến Hà My |
1990 |
4 |
|
Thạc sĩ |
5 |
|
|
14 |
|
402 |
Nguyễn Minh Đỗi |
1988 |
4 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
1 |
|
403 |
Trần Thị Diệu Long |
1991 |
4 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
404 |
Ina Chisato |
1975 |
4 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
405 |
Trần Thị Việt Hà |
1972 |
4 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
406 |
Nguyễn Phước Thuật Nhiên |
1974 |
4 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
407 |
Lý Ngọc Linh |
1987 |
4 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
408 |
Trần Kim Chi |
1969 |
4 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
409 |
Trần Văn Trí |
1991 |
4 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
410 |
Bùi Thanh Sơn |
1979 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
411 |
Võ Văn Phương |
1986 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
412 |
Võ Nhật Sơn |
1985 |
3 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
413 |
Nguyễn Thế Hùng |
1987 |
3 |
|
Thạc sĩ |
4 |
|
|
|
|
414 |
Nguyễn Ngọc Hoàng Lan |
1987 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
415 |
Nguyễn Minh Trí |
1989 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
416 |
Đặng Thị Mỹ Dung |
1992 |
3 |
|
Thạc sĩ |
4 |
|
|
|
|
417 |
Nguyễn Song Ngọc Chung |
1992 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
418 |
Lê Ngọc Hiếu |
1984 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
6 |
|
419 |
Trần Văn Thân |
1991 |
3 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
9 |
|
420 |
Lê Minh Hoàng |
1985 |
3 |
|
Thạc sĩ |
5 |
|
|
1 |
|
421 |
Tô Thanh Sang |
1992 |
3 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
3 |
|
422 |
Bá Văn Hùng |
1957 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
423 |
Nguyễn Nguyên Phong |
1989 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
3 |
|
424 |
Nguyễn Phạm Kiến Minh |
1992 |
3 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
6 |
|
425 |
Võ Thị Phương |
1990 |
3 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
4 |
|
426 |
Nguyễn Văn Điệp |
1986 |
3 |
|
Thạc sĩ |
2 |
|
|
12 |
|
427 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
1987 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
428 |
Tống Hồng Lam |
1980 |
3 |
|
Thạc sĩ |
3 |
|
|
3 |
|
429 |
Nguyễn Nam Phương |
1985 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
430 |
Diệp Thanh Sơn |
1990 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
431 |
Đào Nguyên Phương Thảo |
1989 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
432 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
1989 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
433 |
Huỳnh Thị Kim Lan |
1993 |
3 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
1 |
|
434 |
Hồ Lệ Hằng |
1989 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
4 |
|
435 |
Lê Đỗ Ngọc Hằng |
1984 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
436 |
Nguyễn Thùy Vân |
1988 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
437 |
Mai Thị Hồng Dung |
1990 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
438 |
Huỳnh Quốc Tuấn |
1993 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
3 |
|
439 |
Phạm Thiên Thanh Thủy |
1987 |
3 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
440 |
Vũ Yến Nhi |
1993 |
2 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
441 |
Huỳnh Lương Tâm |
1988 |
2 |
|
Thạc sĩ |
3 |
|
|
2 |
|
442 |
Vũ Thị Anh Linh |
1982 |
2 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
443 |
Hồ Minh Chí |
1993 |
2 |
|
Thạc sĩ |
11 |
|
|
15 |
|
444 |
Hoàng Thị Nga |
1988 |
2 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
1 |
|
445 |
Huỳnh Thị Kim Chi |
1989 |
2 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
446 |
Trần Đức Toàn |
1987 |
2 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
447 |
Bùi Ngọc Tuấn Anh |
1979 |
2 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
8 |
|
448 |
Lê Thị Huệ Linh |
1988 |
2 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
2 |
|
449 |
Lê Duy Khang |
1985 |
2 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
3 |
|
450 |
Lương Thị Thúy Hường |
1992 |
2 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
2 |
|
451 |
Phan Hoàng Phúc |
1992 |
2 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
452 |
Điền Văn Châu |
1961 |
2 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
453 |
Võ Hoàng Kim Ngân |
1991 |
2 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
2 |
|
454 |
Lê Hoàng Huy |
1984 |
2 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
455 |
Nguyễn Thị Hương Nhài |
1984 |
2 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
456 |
Mika Ueno |
1963 |
2 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
457 |
Huỳnh Lê Anh Huy |
1993 |
2 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
3 |
|
458 |
Trần Văn Tuấn |
1985 |
2 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
459 |
Nguyễn Phạm Thiên Kim |
1989 |
2 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
460 |
Nguyễn Vân Anh |
1985 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
461 |
Trần Thị Thu Hằng |
1984 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
462 |
Đỗ Hữu Đạt |
1993 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
463 |
Hồ Văn Thanh |
1981 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
464 |
Nguyễn Khắc Quân |
1987 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
465 |
Dương Hương Giang |
1993 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
2 |
|
466 |
Đặng Quý Nhân |
1975 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
467 |
Võ Hồ Hoàng Phúc |
1990 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
468 |
Hoàng Thị Hòa |
1981 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
469 |
Lê Thị Kim Khang |
1995 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
470 |
Nguyễn Chí Đoan Hạnh |
1972 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
471 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
1972 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
472 |
Nguyễn Thị Hồng |
1987 |
1 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
|
|
473 |
Võ Thị Xuân Trang |
1993 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
474 |
Trần Lê Thùy Anh |
1992 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
475 |
Nguyễn Thị Phước Lộc |
1984 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
476 |
Trần Hoàng Mai Thảo |
1988 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
477 |
Trần Thị Trang |
1989 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
478 |
Dương Thị Mỹ Lanh |
1994 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
479 |
Nguyễn Ngọc Ly |
1992 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
480 |
Nguyễn Xuân Minh |
1985 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
481 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
1988 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
482 |
Huỳnh Thị Thùy Dung |
1992 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
483 |
Ngô Phương Hạnh |
1991 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
484 |
Thân Thụy Mỹ Linh |
1986 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
485 |
Võ Thị Thu Hà |
1968 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
486 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
1992 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
487 |
Phan Thị Anh Thư |
1991 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
488 |
Nguyễn Đăng Hiễn |
1993 |
1 |
|
Thạc sĩ |
1 |
|
|
1 |
|
489 |
Nguyễn Đăng Long |
1991 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
490 |
Lê Hoài Việt |
1989 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
491 |
Nguyễn Thị Nhung |
1990 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
492 |
Tôn Quang Anh |
1980 |
1 |
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
493 |
Trịnh Trung Dũng |
1966 |
25 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
494 |
Nguyễn Hoàng Phương |
1982 |
12 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
495 |
Nguyễn Quang Quảng |
1974 |
12 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
496 |
Tôn Nữ Tùng Kim |
1988 |
10 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
497 |
Trần Hữu Nhân |
1982 |
5 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
498 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
1972 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
499 |
Dương Thanh Sang |
1988 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
500 |
Phạm Thị Phương Thảo |
1984 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
501 |
Nguyễn Tiến Tâm |
1971 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
502 |
Phạm Minh Dzu |
1978 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
503 |
Đỗ Đại Dương |
1974 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
504 |
Đỗ Thanh Văn |
1970 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
505 |
Nguyễn Minh Vũ |
1982 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
506 |
Trần Đại Ngân |
1972 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
507 |
Hà Thị Tuyến |
1983 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
508 |
Nguyễn Quốc Thuận |
1985 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
1 |
|
509 |
Phạm Hùng Cẩm Huyên Anh |
1972 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
510 |
Tô Phan Tấn Sỹ |
1988 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
511 |
Nguyễn Thị Thúy Loan |
1976 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
512 |
Phạm Viết Luật |
1978 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
513 |
Nguyễn Lê Khang |
1983 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
514 |
Lê Nguyễn Hồ Hải Ngân |
1985 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
515 |
Hồ Anh Chương |
1981 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
516 |
Trần Hữu Tài |
1979 |
4 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
517 |
Hoàng Văn Long |
1991 |
3 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
518 |
Nguyễn Hoàng Linh |
1990 |
3 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
519 |
Lê Võ Phương Linh |
1993 |
3 |
|
Cử nhân |
|
|
|
2 |
|
520 |
Nguyễn Thanh An |
1993 |
3 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
521 |
Đoàn Thái Toàn |
1991 |
3 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
522 |
Trần Quang Hiền |
1988 |
2 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
523 |
Hồ Minh Duy |
1989 |
2 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
524 |
Trần Tuấn |
1988 |
1 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
525 |
Nguyễn Trung Hậu |
1997 |
1 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
526 |
Hong Dong Wan |
1977 |
1 |
|
Cử nhân |
|
|
|
|
|
Nguồn: Phòng Hợp
tác – Quản lý khoa học
HIỆU
TRƯỞNG
Đã ký
Nguyễn Minh Hà