Biểu mẫu 19 (Kèm
theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28/12/2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục
và Đào tạo) |
|
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
Số: 1122/TB-ĐHM |
Thành phố Hồ Chí
Minh, ngày 30 tháng 06 năm 2021 |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục
đại học năm học 2021-2022
A. Công khai thông
tin về diện tích đất, tổng diện tích sàn xây dựng
TT |
Nội dung |
Diện tích (m2) |
Hình thức sử dụng |
||
Sở hữu |
Liên kết |
Thuê |
|||
1. |
Tổng diện tích đất của trường |
453,629 |
438,519 |
|
15,110 |
2. |
Tổng diện tích sàn xây dựng phục vụ
đào tạo, nghiên cứu khoa học của trường (bao
gồm hội trường, giảng đường, phòng học các loại; thư viện, trung tâm học liệu;
phòng thí nghiệm, phòng thực hành, xưởng thực tập, nhà tập đa năng) |
41,072 |
25,994 |
|
15,078 |
Nguồn: Phòng Hành chính
– Quản trị
B. Công khai thông
tin về các phòng thí nghiệm, phòng thực hành, xưởng thực tập, nhà tập đa năng,
hội trường, phòng học, thư viện, trung tâm học liệu
TT |
Tên |
Số lượng |
Mục đích |
Đối tượng sử dụng |
Diện tích sàn xây dựng (m2) |
Hình thức sử dụng |
||
SH |
LK |
TH |
||||||
1
|
Cơ sở 2 (Phòng thí nghiệm Địa chất công trình) |
1 |
Học tập |
Sinh viên Ngành
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
684 |
684 |
|
|
2
|
Cơ sở Nguyễn Kiệm (Phòng thí nghiệm Cơ chất lỏng -Trắc địa) |
1 |
Học tập |
Sinh viên Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình
xây dựng |
120 |
|
|
120 |
3
|
Cơ sở Nguyễn Kiệm (Phòng thí nghiệm Cơ học đất cao cấp) |
1 |
Học tập |
Sinh viên Ngành
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
120 |
|
|
120 |
4
|
Cơ sở Nguyễn Kiệm (Phòng thí nghiệm Địa kỹ thuật) |
1 |
Học tập |
Sinh viên Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình
xây dựng |
120 |
|
|
120 |
5
|
Cơ sở Nguyễn Kiệm (Phòng thí nghiệm Sức bền vật liệu) |
1 |
Học tập |
Sinh viên Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình
xây dựng |
120 |
|
|
120 |
6
|
Cơ sở Nguyễn Kiệm (Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng) |
1 |
Học tập |
Sinh viên Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng; Quản lý xây dựng |
120 |
|
|
120 |
7
|
Cơ sở Nguyễn Kiệm (Thực hành mạng) |
1 |
Học tập |
Sinh viên Ngành Công nghệ thông tin |
120 |
|
|
120 |
8
|
Phòng thí nghiệm (Công nghệ tế bào) |
1 |
Học tập, nghiên cứu khoa học |
Sinh viên Ngành Công nghệ sinh học |
213 |
213 |
|
|
9
|
Phòng thí nghiệm (Công nghệ Thực phẩm) |
1 |
Học tập, nghiên cứu khoa học |
Sinh viên Ngành Công nghệ sinh học |
166 |
166 |
|
|
10
|
Phòng thí nghiệm (Công nghệ Vi sinh 1) |
1 |
Học tập, nghiên cứu khoa học |
Sinh viên Ngành Công nghệ sinh học |
166 |
166 |
|
|
11
|
Phòng thí nghiệm (Công nghệ Vi sinh 2) |
1 |
Học tập, nghiên cứu khoa học |
Sinh viên Ngành
Công nghệ sinh học |
139 |
139 |
|
|
12
|
Phòng thí nghiệm (Động vật học) |
1 |
Học tập, nghiên cứu khoa học |
Sinh viên Ngành Công nghệ sinh học |
139 |
139 |
|
|
13
|
Phòng thí nghiệm (Hoá Môi trường) |
1 |
Học tập, nghiên cứu khoa học |
Sinh viên Ngành Công nghệ sinh học |
166 |
166 |
|
|
14
|
Phòng thí nghiệm (Sinh học phân tử) |
1 |
Học tập, nghiên cứu khoa học |
Sinh viên Ngành Công nghệ sinh học |
178 |
178 |
|
|
15
|
Phòng thí nghiệm (Sinh hóa) |
1 |
Học tập, nghiên cứu khoa học |
Sinh viên Ngành
Công nghệ sinh học |
166 |
166 |
|
|
16
|
Phòng thí nghiệm (Công nghệ
gen) |
1 |
Học tập, nghiên cứu khoa học |
Sinh viên Ngành Công nghệ sinh học |
143 |
143 |
|
|
17
|
Phòng thí nghiệm (Công nghệ
sinh học ứng dụng) |
1 |
Học tập, nghiên cứu khoa học |
Sinh viên Ngành
Công nghệ sinh học |
143 |
143 |
|
|
18
|
Phòng thực hành ngân hàng mô phỏng |
1 |
Học tập |
Sinh viên Ngành Tài chính-Ngân hàng |
55 |
55 |
|
|
19
|
Xưởng thực
tập |
1 |
Học tập |
Sinh viên Ngành Công nghệ sinh học |
917 |
917 |
|
|
20
|
Nhà tập đa năng, sân tập |
16 |
Học tập |
Sinh viên |
4,073 |
3,764 |
|
309 |
21
|
Hội trường |
4 |
Học tập |
Sinh viên |
2,245 |
1,685 |
|
560 |
22
|
Phòng học |
174 |
Học tập |
Sinh viên |
22,653 |
10,620 |
|
12,033 |
23
|
Phòng học đa phương tiện |
3 |
Học tập |
Sinh viên |
270 |
270 |
|
|
24
|
Phòng học Ngoại ngữ |
1 |
Học tập |
Sinh viên |
110 |
110 |
|
|
25
|
Thư viện |
7 |
Học tập, nghiên cứu khoa học |
Sinh viên, giảng viên |
1,630 |
1,030 |
|
600 |
26
|
Trung tâm học liệu |
7 |
Học tập |
Sinh viên, giảng viên |
433 |
289 |
|
144 |
27
|
Các phòng giảng viên hướng dẫn |
58 |
Học tập |
Sinh viên, giảng viên |
5,663 |
4,951 |
|
712 |
|
Tổng |
|
|
|
41,072 |
25,994 |
|
15,078 |
Nguồn: Phòng
Hành chính – Quản trị
C. Công khai thông tin về học liệu (sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu điện tử) của thư viện và trung tâm học liệu
STT |
Tên |
Số lượng |
1 |
Số phòng đọc |
7 |
2 |
Số chỗ ngồi đọc |
476 |
3 |
Số máy tính của thư viện |
165 |
4 |
Số lượng đầu sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu
trong thư viện (đầu sách, tạp chí) |
Số lượng
đầu sách: 26,972
Tạp chí: 200 E-book: 11 Cơ sở dữ liệu: 9 |
5 |
Số thư viện điện tử
liên kết ngoài trường |
39 |
Nguồn: Thư viện
D. Diện tích đất/sinh viên; diện tích sàn/sinh viên
STT |
Tên |
Tỷ
lệ |
1 |
Diện tích đất/sinh viên chính quy |
27.5 |
2 |
Diện tích sàn/sinh viên chính quy |
2.8 |
|
HIỆU TRƯỞNG Đã ký Nguyễn Minh Hà |